Thời tiết tại Doba, Sát (Chad) 🇹🇩
23.7°C
cảm giác như 24.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Doba, Sát (Chad) vào 1:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 38% |
| 🌬️ Gió: | 4.3 kph (340°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 7% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Doba, Sát (Chad) 🇹🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
37.3°C
28.8°C
21.8°C
29%
7.2 kph
0.0 mm
2.0
05:49 AM
05:30 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
37.3°C
28.9°C
21.5°C
25%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
05:49 AM
05:30 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
37.7°C
28.8°C
21.2°C
22%
10.4 kph
0.0 mm
2.0
05:49 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
37.3°C
28.6°C
20.9°C
21%
10.1 kph
0.0 mm
2.0
05:50 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
37.7°C
27.8°C
21.0°C
22%
9.4 kph
0.0 mm
3.0
05:50 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
37.9°C
29.2°C
22.3°C
21%
11.9 kph
0.0 mm
7.0
05:51 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
38.7°C
29.8°C
22.5°C
22%
10.1 kph
0.0 mm
7.0
05:51 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Doba, Sát (Chad) 🇹🇩
Wednesday, November 19, 2025
39.0°C
34.0°C
29.0°C
24.0°C
19.0°C
2
23.0°
↑
6.0 km/h
3
23.0°
↑
5.0 km/h
4
23.0°
↑
5.0 km/h
5
22.0°
↑
6.0 km/h
6
22.0°
↑
5.0 km/h
7
24.0°
↑
4.0 km/h
8
27.0°
↑
5.0 km/h
9
31.0°
↑
4.0 km/h
10
34.0°
↑
4.0 km/h
11
35.0°
↑
5.0 km/h
12
37.0°
↑
5.0 km/h
13
37.0°
↑
6.0 km/h
14
37.0°
↑
6.0 km/h
15
37.0°
↑
6.0 km/h
16
36.0°
↑
7.0 km/h
17
32.0°
↑
6.0 km/h
18
30.0°
↑
6.0 km/h
19
28.0°
↑
7.0 km/h
20
27.0°
↑
6.0 km/h
21
27.0°
↑
5.0 km/h
22
26.0°
↑
5.0 km/h
23
25.0°
↑
5.0 km/h
25.0°
↑
6.0 km/h
1
24.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Doba, Sát (Chad) 🇹🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 200.85 µg/m³ |
| O3: | 34.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 30.15 µg/m³ |
| PM10: | 52.45 µg/m³ |