Thời tiết tại Doba, Sát (Chad) 🇹🇩

22.7°C
cảm giác như 25.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Doba, Sát (Chad) vào :15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 5.0 kph (180°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 19% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:42 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Doba, Sát (Chad) 🇹🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.5°C
26.0°C
21.6°C
77%
7.6 kph
1.6 mm
2.0
05:42 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
24.9°C
22.9°C
21.4°C
90%
12.2 kph
6.3 mm
2.0
05:42 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
23.4°C
20.7°C
84%
6.5 kph
0.9 mm
2.0
05:42 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
24.7°C
20.7°C
80%
9.0 kph
0.9 mm
3.0
05:42 AM
05:42 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
30.6°C
23.4°C
20.6°C
85%
11.9 kph
0.0 mm
6.0
05:42 AM
05:41 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
29.2°C
24.5°C
21.4°C
75%
11.9 kph
0.0 mm
6.0
05:42 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
25.2°C
21.0°C
76%
6.8 kph
0.1 mm
6.0
05:42 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Doba, Sát (Chad) 🇹🇩
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
1

23.0°
↑
5.0 km/h
2

22.0°
↑
5.0 km/h
3

22.0°
↑
6.0 km/h
4

22.0°
↑
6.0 km/h
5

22.0°
↑
7.0 km/h
6

22.0°
↑
7.0 km/h
7

23.0°
↑
7.0 km/h
8

25.0°
↑
6.0 km/h
9

27.0°
↑
7.0 km/h
10

29.0°
↑
7.0 km/h
11

30.0°
↑
7.0 km/h
12

31.0°
↑
6.0 km/h
13

31.0°
↑
5.0 km/h
14

32.0°
↑
5.0 km/h
15

31.0°
↑
6.0 km/h
16

31.0°
↑
6.0 km/h
17

29.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
18

27.0°
↑
4.0 km/h
19

26.0°
↑
5.0 km/h
20

26.0°
↑
6.0 km/h
21

25.0°
0.5 mm
↑
7.0 km/h
22

24.0°
1.0 mm
↑
8.0 km/h
23

24.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h

23.0°
1.3 mm
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Doba, Sát (Chad) 🇹🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 221.85 µg/m³ |
O3: | 34.0 µg/m³ |
NO2: | 5.15 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 12.75 µg/m³ |
PM10: | 29.65 µg/m³ |