Thời tiết tại Am Timan, Sát (Chad) 🇹🇩

26.6°C
cảm giác như 29.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Am Timan, Sát (Chad) vào 10:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 76% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (157°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 6% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:28 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Am Timan, Sát (Chad) 🇹🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
31.6°C
26.1°C
23.1°C
74%
12.6 kph
0.0 mm
2.0
05:28 AM
05:28 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.9°C
25.7°C
22.2°C
74%
16.9 kph
1.4 mm
2.0
05:28 AM
05:27 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
32.7°C
26.5°C
22.0°C
69%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
05:28 AM
05:26 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
33.4°C
27.1°C
21.7°C
67%
10.1 kph
0.0 mm
2.0
05:28 AM
05:26 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.4°C
27.5°C
22.0°C
65%
9.0 kph
0.9 mm
3.0
05:28 AM
05:25 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.6°C
26.5°C
22.7°C
73%
10.8 kph
0.5 mm
6.0
05:28 AM
05:25 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
33.5°C
27.2°C
23.0°C
65%
11.5 kph
0.0 mm
7.0
05:28 AM
05:24 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Am Timan, Sát (Chad) 🇹🇩
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
21.0°C
11

29.0°
↑
7.0 km/h
12

31.0°
↑
8.0 km/h
13

31.0°
↑
8.0 km/h
14

32.0°
↑
11.0 km/h
15

31.0°
↑
13.0 km/h
16

30.0°
↑
12.0 km/h
17

27.0°
↑
8.0 km/h
18

26.0°
↑
9.0 km/h
19

25.0°
↑
9.0 km/h
20

25.0°
↑
9.0 km/h
21

24.0°
↑
9.0 km/h
22

24.0°
↑
9.0 km/h
23

24.0°
↑
8.0 km/h

24.0°
↑
8.0 km/h
1

24.0°
↑
6.0 km/h
2

24.0°
↑
8.0 km/h
3

24.0°
↑
7.0 km/h
4

23.0°
↑
6.0 km/h
5

23.0°
↑
5.0 km/h
6

23.0°
↑
4.0 km/h
7

24.0°
↑
8.0 km/h
8

26.0°
↑
14.0 km/h
9

27.0°
↑
16.0 km/h
10

29.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Am Timan, Sát (Chad) 🇹🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 168.85 µg/m³ |
O3: | 51.0 µg/m³ |
NO2: | 1.85 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 9.25 µg/m³ |
PM10: | 18.95 µg/m³ |