Thời tiết tại Mao, Sát (Chad) 🇹🇩
23.1°C
cảm giác như 22.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Mao, Sát (Chad) vào :45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 20% |
| 🌬️ Gió: | 16.9 kph (31°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 3% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:01 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mao, Sát (Chad) 🇹🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
33.6°C
26.9°C
20.9°C
15%
24.1 kph
0.0 mm
2.0
06:01 AM
05:28 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
34.8°C
28.0°C
22.4°C
12%
23.8 kph
0.0 mm
2.0
06:01 AM
05:28 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
34.5°C
28.0°C
22.9°C
10%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
06:02 AM
05:28 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
34.0°C
27.1°C
21.3°C
8%
24.1 kph
0.0 mm
2.0
06:02 AM
05:28 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
34.1°C
26.3°C
21.1°C
10%
26.3 kph
0.0 mm
2.0
06:03 AM
05:28 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
34.1°C
27.4°C
22.1°C
16%
29.5 kph
0.0 mm
7.0
06:03 AM
05:28 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
34.0°C
27.2°C
21.9°C
20%
31.3 kph
0.0 mm
7.0
06:04 AM
05:28 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mao, Sát (Chad) 🇹🇩
Wednesday, November 19, 2025
35.0°C
31.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
1
23.0°
↑
17.0 km/h
2
23.0°
↑
17.0 km/h
3
22.0°
↑
16.0 km/h
4
22.0°
↑
17.0 km/h
5
21.0°
↑
18.0 km/h
6
21.0°
↑
18.0 km/h
7
22.0°
↑
18.0 km/h
8
24.0°
↑
23.0 km/h
9
27.0°
↑
24.0 km/h
10
29.0°
↑
23.0 km/h
11
31.0°
↑
20.0 km/h
12
32.0°
↑
18.0 km/h
13
33.0°
↑
17.0 km/h
14
34.0°
↑
17.0 km/h
15
34.0°
↑
15.0 km/h
16
33.0°
↑
14.0 km/h
17
31.0°
↑
13.0 km/h
18
29.0°
↑
15.0 km/h
19
28.0°
↑
17.0 km/h
20
27.0°
↑
18.0 km/h
21
26.0°
↑
18.0 km/h
22
26.0°
↑
18.0 km/h
23
25.0°
↑
18.0 km/h
25.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mao, Sát (Chad) 🇹🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 117.85 µg/m³ |
| O3: | 50.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 32.65 µg/m³ |
| PM10: | 119.55 µg/m³ |