Thời tiết tại Mao, Sát (Chad) 🇹🇩

34.9°C
cảm giác như 34.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Mao, Sát (Chad) vào 10:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 25% |
🌬️ Gió: | 13.0 kph (190°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 4% |
☀️ Chỉ số UV: | 7.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:49 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mao, Sát (Chad) 🇹🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
38.6°C
34.3°C
29.8°C
21%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
05:49 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
38.2°C
34.0°C
28.5°C
28%
23.8 kph
0.0 mm
2.0
05:49 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
37.8°C
33.5°C
28.6°C
34%
18.7 kph
0.0 mm
2.0
05:49 AM
05:45 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
39.0°C
34.6°C
29.7°C
17%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
05:49 AM
05:44 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
39.1°C
34.6°C
29.6°C
13%
17.6 kph
0.0 mm
3.0
05:49 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
37.4°C
32.8°C
28.9°C
32%
29.5 kph
0.0 mm
8.0
05:49 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
37.0°C
32.1°C
27.2°C
38%
22.7 kph
0.0 mm
8.0
05:49 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mao, Sát (Chad) 🇹🇩
Saturday, October 04, 2025
40.0°C
36.0°C
33.0°C
30.0°C
26.0°C
11

36.0°
↑
10.0 km/h
12

37.0°
↑
10.0 km/h
13

38.0°
↑
15.0 km/h
14

39.0°
↑
16.0 km/h
15

39.0°
↑
17.0 km/h
16

38.0°
↑
17.0 km/h
17

38.0°
↑
17.0 km/h
18

37.0°
↑
12.0 km/h
19

36.0°
↑
11.0 km/h
20

36.0°
↑
13.0 km/h
21

35.0°
↑
13.0 km/h
22

34.0°
↑
10.0 km/h
23

34.0°
↑
7.0 km/h

33.0°
↑
5.0 km/h
1

32.0°
↑
6.0 km/h
2

32.0°
↑
13.0 km/h
3

31.0°
↑
13.0 km/h
4

30.0°
↑
14.0 km/h
5

29.0°
↑
16.0 km/h
6

28.0°
↑
17.0 km/h
7

29.0°
↑
15.0 km/h
8

31.0°
↑
18.0 km/h
9

33.0°
↑
17.0 km/h
10

35.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mao, Sát (Chad) 🇹🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 208.85 µg/m³ |
O3: | 55.0 µg/m³ |
NO2: | 2.15 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 9.75 µg/m³ |
PM10: | 39.35 µg/m³ |