Thời tiết tại Bossangoa, Cộng hoà Trung Phi 🇨🇫
32.4°C
cảm giác như 32.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Bossangoa, Cộng hoà Trung Phi vào 16:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 34% |
| 🌬️ Gió: | 7.9 kph (88°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 9% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:41 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bossangoa, Cộng hoà Trung Phi 🇨🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
33.8°C
26.4°C
20.4°C
49%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
05:41 AM
05:30 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
34.5°C
26.8°C
20.8°C
45%
9.4 kph
0.0 mm
2.0
05:41 AM
05:30 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
34.9°C
27.1°C
20.5°C
43%
9.4 kph
0.0 mm
2.0
05:42 AM
05:30 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
35.6°C
27.5°C
21.1°C
40%
10.8 kph
0.0 mm
2.0
05:42 AM
05:30 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
35.8°C
27.0°C
20.7°C
38%
8.3 kph
0.0 mm
3.0
05:42 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
35.9°C
27.9°C
21.8°C
38%
8.3 kph
0.0 mm
7.0
05:43 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
35.7°C
28.5°C
22.7°C
40%
10.1 kph
0.0 mm
7.0
05:43 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bossangoa, Cộng hoà Trung Phi 🇨🇫
Monday, November 17, 2025
36.0°C
32.0°C
27.0°C
22.0°C
18.0°C
17
29.0°
↑
6.0 km/h
18
26.0°
↑
5.0 km/h
19
26.0°
↑
4.0 km/h
20
25.0°
↑
3.0 km/h
21
24.0°
↑
3.0 km/h
22
24.0°
↑
1.0 km/h
23
23.0°
↑
1.0 km/h
23.0°
↑
1.0 km/h
1
22.0°
↑
1.0 km/h
2
22.0°
↑
0.0 km/h
3
22.0°
↑
3.0 km/h
4
21.0°
↑
4.0 km/h
5
21.0°
↑
5.0 km/h
6
21.0°
↑
4.0 km/h
7
23.0°
↑
1.0 km/h
8
27.0°
↑
3.0 km/h
9
30.0°
↑
5.0 km/h
10
32.0°
↑
6.0 km/h
11
33.0°
↑
8.0 km/h
12
34.0°
↑
8.0 km/h
13
34.0°
↑
9.0 km/h
14
34.0°
↑
9.0 km/h
15
34.0°
↑
9.0 km/h
16
33.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bossangoa, Cộng hoà Trung Phi 🇨🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 192.85 µg/m³ |
| O3: | 88.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 20.05 µg/m³ |
| PM10: | 34.45 µg/m³ |