Thời tiết tại Siusega, Xa-moa (Samoa) 🇼🇸
30.3°C
cảm giác như 35.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Siusega, Xa-moa (Samoa) vào 17:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 14.8 kph (126°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Siusega, Xa-moa (Samoa) 🇼🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
27.4°C
27.2°C
73%
23.8 kph
0.2 mm
2.0
06:49 AM
07:36 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
27.0°C
26.6°C
75%
17.6 kph
3.1 mm
3.0
06:49 AM
07:36 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
27.2°C
26.7°C
26.1°C
77%
25.9 kph
13.5 mm
3.0
06:49 AM
07:37 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
27.0°C
26.6°C
26.0°C
76%
22.3 kph
17.2 mm
3.0
06:49 AM
07:37 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
26.5°C
26.3°C
25.3°C
75%
25.9 kph
8.0 mm
3.0
06:49 AM
07:38 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.9°C
26.7°C
26.3°C
75%
20.9 kph
4.7 mm
0.0
06:49 AM
07:38 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
27.4°C
27.1°C
78%
28.1 kph
3.1 mm
7.0
06:49 AM
07:39 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Siusega, Xa-moa (Samoa) 🇼🇸
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
24.0°C
18
28.0°
↑
14.0 km/h
19
28.0°
↑
14.0 km/h
20
28.0°
↑
16.0 km/h
21
28.0°
↑
16.0 km/h
22
28.0°
↑
15.0 km/h
23
27.0°
↑
14.0 km/h
27.0°
↑
15.0 km/h
1
27.0°
↑
16.0 km/h
2
27.0°
↑
14.0 km/h
3
27.0°
↑
14.0 km/h
4
27.0°
↑
16.0 km/h
5
27.0°
↑
15.0 km/h
6
27.0°
↑
12.0 km/h
7
27.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
8
27.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
9
27.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
10
27.0°
1.3 mm
↑
18.0 km/h
11
27.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
12
27.0°
↑
17.0 km/h
13
27.0°
↑
16.0 km/h
14
27.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
15
27.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
16
27.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
17
27.0°
0.3 mm
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Siusega, Xa-moa (Samoa) 🇼🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 85.76 µg/m³ |
| O3: | 45.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.86 µg/m³ |
| SO2: | 0.86 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.06 µg/m³ |
| PM10: | 2.86 µg/m³ |