Thời tiết tại Siusega, Xa-moa (Samoa) 🇼🇸

24.1°C
cảm giác như 26.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Siusega, Xa-moa (Samoa) vào 7:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 28.1 kph (86°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:08 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Siusega, Xa-moa (Samoa) 🇼🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
26.7°C
26.3°C
82%
28.1 kph
3.4 mm
2.0
07:08 AM
07:24 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
27.0°C
26.6°C
81%
28.8 kph
4.4 mm
3.0
07:07 AM
07:24 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
27.0°C
26.8°C
26.6°C
81%
34.9 kph
5.1 mm
3.0
07:06 AM
07:24 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
26.8°C
26.6°C
26.4°C
83%
37.1 kph
5.0 mm
3.0
07:06 AM
07:24 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.9°C
26.8°C
26.7°C
83%
36.0 kph
2.1 mm
0.0
07:05 AM
07:24 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa vừa
26.2°C
26.1°C
25.3°C
80%
38.9 kph
9.6 mm
7.0
07:04 AM
07:24 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Siusega, Xa-moa (Samoa) 🇼🇸
Sunday, October 05, 2025
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
24.0°C
8

27.0°
0.3 mm
↑
26.0 km/h
9

27.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
10

27.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
11

27.0°
0.1 mm
↑
25.0 km/h
12

27.0°
↑
25.0 km/h
13

27.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
14

27.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
15

27.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
16

27.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
17

27.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
18

27.0°
0.4 mm
↑
22.0 km/h
19

27.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
20

27.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
21

27.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
22

27.0°
0.3 mm
↑
22.0 km/h
23

27.0°
↑
23.0 km/h

27.0°
↑
23.0 km/h
1

27.0°
↑
22.0 km/h
2

27.0°
↑
23.0 km/h
3

27.0°
↑
23.0 km/h
4

27.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
5

27.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
6

27.0°
↑
25.0 km/h
7

27.0°
↑
28.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Siusega, Xa-moa (Samoa) 🇼🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 85.76 µg/m³ |
O3: | 32.0 µg/m³ |
NO2: | 0.86 µg/m³ |
SO2: | 0.86 µg/m³ |
PM2.5: | 3.46 µg/m³ |
PM10: | 5.16 µg/m³ |