Thời tiết tại Birni N Konni, Ni-giê (Niger) 🇳🇪
23.2°C
cảm giác như 22.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Birni N Konni, Ni-giê (Niger) vào :15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 15% |
| 🌬️ Gió: | 15.5 kph (67°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:40 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Birni N Konni, Ni-giê (Niger) 🇳🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
33.8°C
26.7°C
20.3°C
13%
27.0 kph
0.0 mm
2.0
06:40 AM
06:08 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
34.5°C
27.4°C
20.7°C
12%
19.1 kph
0.0 mm
2.0
06:41 AM
06:08 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
35.3°C
28.0°C
21.7°C
12%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:41 AM
06:08 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
35.6°C
27.3°C
21.9°C
11%
20.9 kph
0.0 mm
2.0
06:42 AM
06:08 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
35.9°C
28.3°C
21.6°C
9%
27.7 kph
0.0 mm
7.0
06:42 AM
06:08 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
35.3°C
27.7°C
21.1°C
9%
30.2 kph
0.0 mm
7.0
06:43 AM
06:08 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
35.8°C
28.4°C
23.0°C
10%
28.4 kph
0.0 mm
7.0
06:43 AM
06:08 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Birni N Konni, Ni-giê (Niger) 🇳🇪
Tuesday, November 18, 2025
35.0°C
31.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
1
23.0°
↑
16.0 km/h
2
22.0°
↑
17.0 km/h
3
22.0°
↑
18.0 km/h
4
21.0°
↑
18.0 km/h
5
21.0°
↑
18.0 km/h
6
20.0°
↑
19.0 km/h
7
20.0°
↑
18.0 km/h
8
22.0°
↑
20.0 km/h
9
26.0°
↑
26.0 km/h
10
28.0°
↑
27.0 km/h
11
30.0°
↑
26.0 km/h
12
32.0°
↑
24.0 km/h
13
33.0°
↑
19.0 km/h
14
34.0°
↑
15.0 km/h
15
34.0°
↑
12.0 km/h
16
34.0°
↑
9.0 km/h
17
33.0°
↑
9.0 km/h
18
29.0°
↑
9.0 km/h
19
28.0°
↑
11.0 km/h
20
27.0°
↑
11.0 km/h
21
27.0°
↑
11.0 km/h
22
26.0°
↑
11.0 km/h
23
26.0°
↑
11.0 km/h
25.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Birni N Konni, Ni-giê (Niger) 🇳🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 226.85 µg/m³ |
| O3: | 46.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 22.55 µg/m³ |
| PM10: | 47.75 µg/m³ |