Thời tiết tại Arlit, Ni-giê (Niger) 🇳🇪

31.6°C
cảm giác như 29.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Arlit, Ni-giê (Niger) vào 3:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 15% |
🌬️ Gió: | 14.8 kph (75°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 8% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:18 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Arlit, Ni-giê (Niger) 🇳🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
39.9°C
35.3°C
30.2°C
13%
20.5 kph
0.0 mm
2.0
06:18 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
38.9°C
34.5°C
29.9°C
14%
25.9 kph
0.0 mm
2.0
06:19 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
38.4°C
33.9°C
29.3°C
17%
24.1 kph
0.0 mm
2.0
06:19 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
39.7°C
34.7°C
29.7°C
16%
24.8 kph
0.0 mm
2.0
06:19 AM
06:12 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
40.0°C
33.8°C
30.3°C
13%
14.4 kph
0.0 mm
8.0
06:19 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
39.1°C
34.8°C
30.2°C
15%
41.4 kph
0.0 mm
8.0
06:19 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
38.9°C
34.6°C
30.8°C
15%
37.4 kph
0.0 mm
8.0
06:20 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Arlit, Ni-giê (Niger) 🇳🇪
Saturday, October 04, 2025
41.0°C
38.0°C
34.0°C
31.0°C
28.0°C
4

31.0°
↑
16.0 km/h
5

31.0°
↑
14.0 km/h
6

30.0°
↑
14.0 km/h
7

30.0°
↑
13.0 km/h
8

32.0°
↑
13.0 km/h
9

34.0°
↑
13.0 km/h
10

36.0°
↑
15.0 km/h
11

38.0°
↑
20.0 km/h
12

39.0°
↑
20.0 km/h
13

40.0°
↑
20.0 km/h
14

40.0°
↑
19.0 km/h
15

40.0°
↑
17.0 km/h
16

40.0°
↑
17.0 km/h
17

39.0°
↑
18.0 km/h
18

38.0°
↑
20.0 km/h
19

37.0°
↑
19.0 km/h
20

36.0°
↑
17.0 km/h
21

36.0°
↑
11.0 km/h
22

35.0°
↑
9.0 km/h
23

34.0°
↑
7.0 km/h

33.0°
↑
7.0 km/h
1

32.0°
↑
8.0 km/h
2

32.0°
↑
6.0 km/h
3

31.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Arlit, Ni-giê (Niger) 🇳🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 119.85 µg/m³ |
O3: | 29.0 µg/m³ |
NO2: | 1.05 µg/m³ |
SO2: | 0.95 µg/m³ |
PM2.5: | 4.75 µg/m³ |
PM10: | 15.25 µg/m³ |