Thời tiết tại Agadez, Ni-giê (Niger) 🇳🇪
28.4°C
cảm giác như 26.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Agadez, Ni-giê (Niger) vào 17:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 10% |
| 🌬️ Gió: | 18.4 kph (107°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 4% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:33 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Agadez, Ni-giê (Niger) 🇳🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
29.6°C
23.6°C
18.3°C
17%
31.3 kph
0.0 mm
2.0
06:33 AM
05:53 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
30.2°C
23.8°C
18.4°C
13%
27.7 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
05:52 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
31.5°C
24.8°C
19.2°C
11%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
05:52 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
32.8°C
26.0°C
20.2°C
9%
16.6 kph
0.0 mm
2.0
06:35 AM
05:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
33.4°C
25.4°C
20.9°C
10%
20.5 kph
0.0 mm
2.0
06:35 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
33.6°C
26.7°C
21.6°C
8%
27.7 kph
0.0 mm
7.0
06:36 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
33.4°C
26.6°C
21.1°C
10%
38.2 kph
0.0 mm
7.0
06:37 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Agadez, Ni-giê (Niger) 🇳🇪
Monday, November 17, 2025
32.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
18
26.0°
↑
17.0 km/h
19
24.0°
↑
17.0 km/h
20
23.0°
↑
18.0 km/h
21
22.0°
↑
18.0 km/h
22
22.0°
↑
18.0 km/h
23
21.0°
↑
17.0 km/h
20.0°
↑
17.0 km/h
1
20.0°
↑
17.0 km/h
2
20.0°
↑
18.0 km/h
3
19.0°
↑
18.0 km/h
4
19.0°
↑
17.0 km/h
5
19.0°
↑
18.0 km/h
6
18.0°
↑
18.0 km/h
7
18.0°
↑
19.0 km/h
8
21.0°
↑
20.0 km/h
9
24.0°
↑
26.0 km/h
10
26.0°
↑
28.0 km/h
11
28.0°
↑
26.0 km/h
12
29.0°
↑
25.0 km/h
13
30.0°
↑
23.0 km/h
14
30.0°
↑
20.0 km/h
15
30.0°
↑
17.0 km/h
16
30.0°
↑
15.0 km/h
17
29.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Agadez, Ni-giê (Niger) 🇳🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
| CO: | 107.85 µg/m³ |
| O3: | 76.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 43.95 µg/m³ |
| PM10: | 285.85 µg/m³ |