Thời tiết tại Zinder, Ni-giê (Niger) 🇳🇪
28.3°C
cảm giác như 26.3°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Zinder, Ni-giê (Niger) vào 11:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 16% |
| 🌬️ Gió: | 19.4 kph (83°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 4.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:25 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Zinder, Ni-giê (Niger) 🇳🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
31.7°C
23.8°C
16.9°C
14%
22.0 kph
0.0 mm
2.0
06:25 AM
05:53 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
32.9°C
25.0°C
18.6°C
14%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
06:26 AM
05:53 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
33.7°C
26.1°C
20.0°C
11%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
06:26 AM
05:53 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
34.4°C
26.2°C
20.1°C
9%
20.9 kph
0.0 mm
2.0
06:27 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
33.5°C
24.8°C
19.6°C
9%
24.5 kph
0.0 mm
2.0
06:27 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
32.5°C
25.3°C
19.8°C
10%
31.0 kph
0.0 mm
7.0
06:28 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
32.8°C
24.9°C
18.7°C
16%
31.0 kph
0.0 mm
6.0
06:28 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Zinder, Ni-giê (Niger) 🇳🇪
Tuesday, November 18, 2025
33.0°C
29.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
12
30.0°
↑
16.0 km/h
13
31.0°
↑
13.0 km/h
14
31.0°
↑
10.0 km/h
15
32.0°
↑
9.0 km/h
16
32.0°
↑
8.0 km/h
17
30.0°
↑
8.0 km/h
18
26.0°
↑
10.0 km/h
19
25.0°
↑
11.0 km/h
20
24.0°
↑
12.0 km/h
21
24.0°
↑
14.0 km/h
22
23.0°
↑
14.0 km/h
23
22.0°
↑
15.0 km/h
21.0°
↑
15.0 km/h
1
20.0°
↑
14.0 km/h
2
20.0°
↑
14.0 km/h
3
20.0°
↑
14.0 km/h
4
19.0°
↑
15.0 km/h
5
19.0°
↑
15.0 km/h
6
19.0°
↑
15.0 km/h
7
19.0°
↑
14.0 km/h
8
22.0°
↑
14.0 km/h
9
25.0°
↑
17.0 km/h
10
28.0°
↑
16.0 km/h
11
30.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Zinder, Ni-giê (Niger) 🇳🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 121.85 µg/m³ |
| O3: | 65.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 22.65 µg/m³ |
| PM10: | 73.95 µg/m³ |