Thời tiết tại Zinder, Ni-giê (Niger) 🇳🇪

31.2°C
cảm giác như 29.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Zinder, Ni-giê (Niger) vào 10:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 63% |
🌬️ Gió: | 6.1 kph (268°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:14 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Zinder, Ni-giê (Niger) 🇳🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
38.4°C
33.6°C
27.8°C
19%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
06:14 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
37.6°C
32.5°C
26.8°C
29%
24.1 kph
1.2 mm
2.0
06:14 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
36.3°C
31.1°C
26.8°C
41%
29.2 kph
0.0 mm
2.0
06:14 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
36.9°C
31.8°C
24.9°C
38%
24.8 kph
0.0 mm
2.0
06:14 AM
06:09 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
39.0°C
33.9°C
28.3°C
20%
22.3 kph
0.0 mm
3.0
06:14 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
37.4°C
32.6°C
26.2°C
32%
16.9 kph
0.0 mm
8.0
06:14 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
36.6°C
31.9°C
27.2°C
35%
18.0 kph
0.0 mm
8.0
06:14 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Zinder, Ni-giê (Niger) 🇳🇪
Saturday, October 04, 2025
40.0°C
36.0°C
32.0°C
28.0°C
24.0°C
11

36.0°
↑
8.0 km/h
12

37.0°
↑
3.0 km/h
13

38.0°
↑
5.0 km/h
14

38.0°
↑
8.0 km/h
15

38.0°
↑
9.0 km/h
16

38.0°
↑
10.0 km/h
17

38.0°
↑
13.0 km/h
18

36.0°
↑
11.0 km/h
19

35.0°
↑
10.0 km/h
20

35.0°
↑
9.0 km/h
21

35.0°
↑
9.0 km/h
22

34.0°
↑
11.0 km/h
23

33.0°
↑
11.0 km/h

33.0°
↑
13.0 km/h
1

31.0°
↑
12.0 km/h
2

31.0°
↑
14.0 km/h
3

30.0°
↑
14.0 km/h
4

29.0°
↑
16.0 km/h
5

28.0°
↑
14.0 km/h
6

27.0°
↑
14.0 km/h
7

27.0°
↑
13.0 km/h
8

28.0°
↑
18.0 km/h
9

30.0°
↑
21.0 km/h
10

32.0°
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Zinder, Ni-giê (Niger) 🇳🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 304.85 µg/m³ |
O3: | 85.0 µg/m³ |
NO2: | 3.25 µg/m³ |
SO2: | 1.55 µg/m³ |
PM2.5: | 14.65 µg/m³ |
PM10: | 26.05 µg/m³ |