Thời tiết tại Niamey, Ni-giê (Niger) 🇳🇪
27.2°C
cảm giác như 25.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Niamey, Ni-giê (Niger) vào 21:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 20% |
| 🌬️ Gió: | 12.6 kph (80°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:52 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho Niamey, Ni-giê (Niger) 🇳🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
34.7°C
28.1°C
22.1°C
13%
27.4 kph
0.0 mm
2.0
06:52 AM
06:21 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
34.9°C
28.3°C
22.5°C
12%
20.9 kph
0.0 mm
2.0
06:52 AM
06:21 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
35.7°C
29.0°C
22.8°C
11%
13.3 kph
0.0 mm
2.0
06:53 AM
06:21 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
36.6°C
29.7°C
24.0°C
10%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
06:53 AM
06:21 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
36.8°C
28.7°C
24.2°C
10%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
06:54 AM
06:21 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
37.2°C
29.9°C
23.8°C
9%
21.6 kph
0.0 mm
7.0
06:54 AM
06:21 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
36.5°C
29.1°C
22.8°C
9%
25.6 kph
0.0 mm
7.0
06:55 AM
06:21 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Niamey, Ni-giê (Niger) 🇳🇪
Monday, November 17, 2025
36.0°C
32.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
22
27.0°
↑
13.0 km/h
23
26.0°
↑
13.0 km/h
26.0°
↑
12.0 km/h
1
25.0°
↑
11.0 km/h
2
25.0°
↑
11.0 km/h
3
24.0°
↑
11.0 km/h
4
24.0°
↑
12.0 km/h
5
24.0°
↑
14.0 km/h
6
23.0°
↑
14.0 km/h
7
22.0°
↑
14.0 km/h
8
24.0°
↑
14.0 km/h
9
27.0°
↑
18.0 km/h
10
29.0°
↑
20.0 km/h
11
31.0°
↑
21.0 km/h
12
33.0°
↑
19.0 km/h
13
34.0°
↑
16.0 km/h
14
35.0°
↑
13.0 km/h
15
35.0°
↑
10.0 km/h
16
35.0°
↑
9.0 km/h
17
34.0°
↑
8.0 km/h
18
31.0°
↑
7.0 km/h
19
29.0°
↑
9.0 km/h
20
29.0°
↑
9.0 km/h
21
28.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Niamey, Ni-giê (Niger) 🇳🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 256.85 µg/m³ |
| O3: | 63.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 22.05 µg/m³ |
| PM10: | 46.65 µg/m³ |