Thời tiết tại Niamey, Ni-giê (Niger) 🇳🇪

32.2°C
cảm giác như 33.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Niamey, Ni-giê (Niger) vào :00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 52% |
🌬️ Gió: | 19.1 kph (198°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:41 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Niamey, Ni-giê (Niger) 🇳🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
39.1°C
33.6°C
28.2°C
40%
22.0 kph
3.3 mm
2.0
06:41 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.8°C
29.5°C
24.4°C
50%
44.3 kph
2.2 mm
2.0
06:41 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.6°C
30.0°C
26.2°C
55%
22.7 kph
0.8 mm
2.0
06:41 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
38.6°C
32.8°C
28.2°C
43%
23.4 kph
0.0 mm
1.0
06:41 AM
06:37 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
37.3°C
31.6°C
28.3°C
50%
23.4 kph
0.0 mm
8.0
06:41 AM
06:36 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
37.4°C
32.7°C
27.5°C
46%
25.2 kph
0.4 mm
7.0
06:41 AM
06:36 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
35.7°C
31.3°C
25.7°C
43%
30.2 kph
0.9 mm
7.0
06:41 AM
06:35 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Niamey, Ni-giê (Niger) 🇳🇪
Saturday, October 04, 2025
41.0°C
37.0°C
34.0°C
30.0°C
26.0°C
1

32.0°
↑
19.0 km/h
2

31.0°
↑
21.0 km/h
3

30.0°
↑
22.0 km/h
4

30.0°
↑
21.0 km/h
5

29.0°
↑
19.0 km/h
6

29.0°
↑
18.0 km/h
7

28.0°
↑
18.0 km/h
8

29.0°
↑
20.0 km/h
9

31.0°
↑
21.0 km/h
10

33.0°
↑
22.0 km/h
11

35.0°
↑
21.0 km/h
12

37.0°
↑
20.0 km/h
13

38.0°
↑
18.0 km/h
14

38.0°
↑
17.0 km/h
15

39.0°
↑
14.0 km/h
16

39.0°
↑
13.0 km/h
17

39.0°
↑
12.0 km/h
18

38.0°
↑
12.0 km/h
19

37.0°
↑
13.0 km/h
20

36.0°
↑
18.0 km/h
21

35.0°
↑
14.0 km/h
22

32.0°
0.7 mm
↑
10.0 km/h
23

29.0°
2.6 mm
↑
14.0 km/h

29.0°
0.4 mm
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Niamey, Ni-giê (Niger) 🇳🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 189.85 µg/m³ |
O3: | 51.0 µg/m³ |
NO2: | 4.25 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 8.25 µg/m³ |
PM10: | 22.35 µg/m³ |