Thời tiết tại Wad Medani, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩

27.3°C
cảm giác như 29.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Wad Medani, Xuđăng (Sudan) vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 64% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (261°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 11% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:36 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Wad Medani, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
36.0°C
29.1°C
23.4°C
55%
28.1 kph
7.9 mm
2.0
05:36 AM
05:33 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
36.8°C
31.1°C
26.7°C
44%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
05:36 AM
05:33 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
36.9°C
31.1°C
26.1°C
44%
19.8 kph
0.1 mm
2.0
05:36 AM
05:32 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
35.9°C
31.2°C
26.5°C
45%
22.3 kph
0.0 mm
3.0
05:36 AM
05:31 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
34.8°C
29.0°C
26.5°C
55%
24.5 kph
0.0 mm
7.0
05:36 AM
05:31 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
36.0°C
29.8°C
25.0°C
51%
23.0 kph
2.8 mm
6.0
05:37 AM
05:30 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
35.5°C
30.4°C
24.3°C
44%
33.5 kph
0.8 mm
7.0
05:37 AM
05:29 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Wad Medani, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩
Saturday, October 04, 2025
38.0°C
34.0°C
30.0°C
25.0°C
21.0°C
3

27.0°
↑
10.0 km/h
4

26.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
5

25.0°
↑
18.0 km/h
6

25.0°
↑
17.0 km/h
7

25.0°
↑
16.0 km/h
8

26.0°
↑
15.0 km/h
9

28.0°
↑
12.0 km/h
10

30.0°
↑
13.0 km/h
11

32.0°
↑
15.0 km/h
12

34.0°
↑
15.0 km/h
13

35.0°
↑
12.0 km/h
14

35.0°
↑
10.0 km/h
15

36.0°
↑
8.0 km/h
16

36.0°
↑
6.0 km/h
17

36.0°
↑
9.0 km/h
18

33.0°
0.7 mm
↑
11.0 km/h
19

25.0°
3.4 mm
↑
20.0 km/h
20

23.0°
3.4 mm
↑
28.0 km/h
21

26.0°
0.4 mm
↑
20.0 km/h
22

26.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
23

27.0°
↑
6.0 km/h

27.0°
↑
6.0 km/h
1

28.0°
↑
5.0 km/h
2

28.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Wad Medani, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 192.85 µg/m³ |
O3: | 50.0 µg/m³ |
NO2: | 6.45 µg/m³ |
SO2: | 1.55 µg/m³ |
PM2.5: | 18.95 µg/m³ |
PM10: | 29.45 µg/m³ |