Thời tiết tại Wad Medani, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩
32.6°C
cảm giác như 30.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Wad Medani, Xuđăng (Sudan) vào 14:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 23% |
| 🌬️ Gió: | 13.3 kph (350°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 4% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:47 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Wad Medani, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
33.3°C
27.0°C
21.1°C
26%
22.7 kph
0.0 mm
2.0
05:47 AM
05:14 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
35.3°C
29.3°C
23.3°C
36%
17.3 kph
0.2 mm
2.0
05:48 AM
05:14 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
36.2°C
30.8°C
25.8°C
36%
22.0 kph
0.1 mm
2.0
05:48 AM
05:14 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
36.1°C
30.5°C
25.1°C
31%
25.2 kph
0.0 mm
2.0
05:49 AM
05:14 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
35.8°C
29.6°C
24.6°C
28%
22.0 kph
0.0 mm
3.0
05:49 AM
05:14 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
36.0°C
30.4°C
25.1°C
28%
16.2 kph
0.0 mm
8.0
05:50 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
36.5°C
31.0°C
25.4°C
28%
18.4 kph
0.0 mm
8.0
05:50 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Wad Medani, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩
Sunday, November 16, 2025
36.0°C
32.0°C
28.0°C
25.0°C
21.0°C
15
33.0°
↑
13.0 km/h
16
33.0°
↑
14.0 km/h
17
33.0°
↑
15.0 km/h
18
31.0°
↑
14.0 km/h
19
29.0°
↑
15.0 km/h
20
28.0°
↑
16.0 km/h
21
28.0°
↑
16.0 km/h
22
27.0°
↑
17.0 km/h
23
26.0°
↑
17.0 km/h
26.0°
↑
17.0 km/h
1
26.0°
↑
17.0 km/h
2
25.0°
↑
15.0 km/h
3
25.0°
↑
16.0 km/h
4
24.0°
↑
16.0 km/h
5
24.0°
↑
16.0 km/h
6
23.0°
↑
14.0 km/h
7
23.0°
↑
13.0 km/h
8
25.0°
↑
15.0 km/h
9
27.0°
↑
17.0 km/h
10
30.0°
↑
17.0 km/h
11
31.0°
↑
16.0 km/h
12
33.0°
↑
14.0 km/h
13
34.0°
↑
12.0 km/h
14
35.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Wad Medani, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 133.85 µg/m³ |
| O3: | 81.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 22.15 µg/m³ |
| PM10: | 69.05 µg/m³ |