Thời tiết tại Kosti, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩
34.3°C
cảm giác như 34.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Kosti, Xuđăng (Sudan) vào 12:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 31% |
| 🌬️ Gió: | 21.2 kph (30°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 6% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:50 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kosti, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
36.6°C
30.9°C
25.3°C
34%
23.4 kph
0.0 mm
2.0
05:50 AM
05:20 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
36.6°C
31.5°C
26.5°C
30%
25.9 kph
0.0 mm
2.0
05:50 AM
05:20 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
36.8°C
31.0°C
25.1°C
24%
24.5 kph
0.0 mm
2.0
05:51 AM
05:20 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
36.7°C
30.8°C
25.0°C
24%
20.9 kph
0.0 mm
2.0
05:51 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
36.8°C
30.5°C
25.5°C
23%
16.2 kph
0.0 mm
3.0
05:52 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
37.0°C
31.9°C
26.7°C
23%
14.4 kph
0.0 mm
8.0
05:52 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
37.8°C
32.2°C
26.8°C
21%
16.9 kph
0.0 mm
8.0
05:53 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kosti, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩
Tuesday, November 18, 2025
38.0°C
34.0°C
31.0°C
28.0°C
24.0°C
13
36.0°
↑
20.0 km/h
14
36.0°
↑
19.0 km/h
15
37.0°
↑
18.0 km/h
16
36.0°
↑
19.0 km/h
17
36.0°
↑
19.0 km/h
18
35.0°
↑
16.0 km/h
19
33.0°
↑
14.0 km/h
20
32.0°
↑
15.0 km/h
21
32.0°
↑
16.0 km/h
22
31.0°
↑
16.0 km/h
23
31.0°
↑
16.0 km/h
30.0°
↑
16.0 km/h
1
29.0°
↑
17.0 km/h
2
29.0°
↑
17.0 km/h
3
28.0°
↑
18.0 km/h
4
28.0°
↑
19.0 km/h
5
28.0°
↑
19.0 km/h
6
27.0°
↑
19.0 km/h
7
26.0°
↑
19.0 km/h
8
28.0°
↑
20.0 km/h
9
30.0°
↑
25.0 km/h
10
32.0°
↑
26.0 km/h
11
34.0°
↑
26.0 km/h
12
35.0°
↑
25.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kosti, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 155.85 µg/m³ |
| O3: | 70.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.85 µg/m³ |
| PM10: | 31.55 µg/m³ |