Thời tiết tại Kassala, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩
34.5°C
cảm giác như 34.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Kassala, Xuđăng (Sudan) vào 16:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 29% |
| 🌬️ Gió: | 16.2 kph (18°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 5% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:38 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kassala, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
34.5°C
28.8°C
23.5°C
50%
19.4 kph
0.1 mm
2.0
05:38 AM
05:01 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
34.3°C
28.5°C
22.8°C
48%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
05:38 AM
05:01 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
34.3°C
28.1°C
22.2°C
46%
20.5 kph
0.0 mm
2.0
05:39 AM
05:01 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
35.1°C
28.5°C
22.2°C
46%
20.9 kph
0.0 mm
2.0
05:39 AM
05:01 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
35.6°C
28.4°C
23.3°C
46%
21.6 kph
0.0 mm
3.0
05:40 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
35.6°C
29.3°C
23.8°C
37%
20.2 kph
0.0 mm
7.0
05:40 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
35.1°C
29.1°C
23.4°C
38%
16.2 kph
0.0 mm
7.0
05:41 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kassala, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩
Monday, November 17, 2025
36.0°C
32.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
17
34.0°
↑
19.0 km/h
18
33.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
19
32.0°
↑
16.0 km/h
20
31.0°
↑
17.0 km/h
21
30.0°
↑
19.0 km/h
22
28.0°
↑
19.0 km/h
23
27.0°
↑
18.0 km/h
26.0°
↑
16.0 km/h
1
26.0°
↑
14.0 km/h
2
25.0°
↑
15.0 km/h
3
25.0°
↑
14.0 km/h
4
24.0°
↑
14.0 km/h
5
24.0°
↑
15.0 km/h
6
23.0°
↑
14.0 km/h
7
23.0°
↑
14.0 km/h
8
24.0°
↑
17.0 km/h
9
26.0°
↑
18.0 km/h
10
28.0°
↑
18.0 km/h
11
30.0°
↑
19.0 km/h
12
32.0°
↑
20.0 km/h
13
33.0°
↑
21.0 km/h
14
34.0°
↑
22.0 km/h
15
34.0°
↑
23.0 km/h
16
34.0°
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kassala, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 133.85 µg/m³ |
| O3: | 84.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.85 µg/m³ |
| PM10: | 21.55 µg/m³ |