Thời tiết tại Kassala, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩

35.5°C
cảm giác như 35.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kassala, Xuđăng (Sudan) vào 18:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 26% |
🌬️ Gió: | 13.3 kph (18°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 3% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:25 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kassala, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
36.1°C
30.7°C
25.2°C
45%
31.3 kph
1.1 mm
2.0
05:25 AM
05:22 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
37.7°C
32.6°C
27.5°C
31%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
05:25 AM
05:21 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
37.6°C
32.3°C
27.6°C
26%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
05:25 AM
05:20 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
35.2°C
30.9°C
26.1°C
44%
21.6 kph
0.0 mm
2.0
05:25 AM
05:19 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
35.2°C
29.5°C
25.9°C
49%
23.4 kph
1.4 mm
3.0
05:25 AM
05:19 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
35.9°C
30.2°C
26.0°C
41%
16.2 kph
0.5 mm
7.0
05:26 AM
05:18 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
35.5°C
31.7°C
27.1°C
36%
14.0 kph
0.0 mm
8.0
05:26 AM
05:17 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kassala, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩
Saturday, October 04, 2025
39.0°C
36.0°C
32.0°C
28.0°C
25.0°C
19

34.0°
↑
15.0 km/h
20

34.0°
↑
9.0 km/h
21

34.0°
↑
8.0 km/h
22

33.0°
↑
8.0 km/h
23

33.0°
↑
11.0 km/h

32.0°
↑
10.0 km/h
1

31.0°
↑
8.0 km/h
2

30.0°
↑
8.0 km/h
3

29.0°
↑
11.0 km/h
4

29.0°
↑
6.0 km/h
5

28.0°
↑
8.0 km/h
6

28.0°
↑
10.0 km/h
7

28.0°
↑
11.0 km/h
8

29.0°
↑
14.0 km/h
9

30.0°
↑
12.0 km/h
10

31.0°
↑
10.0 km/h
11

33.0°
↑
8.0 km/h
12

34.0°
↑
5.0 km/h
13

36.0°
↑
5.0 km/h
14

37.0°
↑
5.0 km/h
15

37.0°
↑
5.0 km/h
16

38.0°
↑
11.0 km/h
17

38.0°
↑
18.0 km/h
18

36.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kassala, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 154.85 µg/m³ |
O3: | 91.0 µg/m³ |
NO2: | 1.15 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 21.65 µg/m³ |
PM10: | 71.35 µg/m³ |