Thời tiết tại Asmara, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷

18.6°C
cảm giác như 18.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Asmara, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) vào 20:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 49% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (44°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 2% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:14 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Asmara, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
23.7°C
19.9°C
16.1°C
37%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
06:14 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
22.8°C
18.9°C
15.8°C
43%
20.5 kph
0.0 mm
2.0
06:14 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
22.7°C
18.6°C
15.0°C
38%
22.7 kph
0.0 mm
3.0
06:14 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
22.2°C
18.3°C
14.5°C
38%
24.8 kph
0.0 mm
2.0
06:14 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
23.1°C
18.6°C
14.6°C
40%
18.4 kph
0.0 mm
4.0
06:15 AM
06:09 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
22.7°C
17.7°C
14.7°C
38%
20.5 kph
0.0 mm
5.0
06:15 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
22.5°C
18.5°C
14.3°C
36%
19.8 kph
0.0 mm
5.0
06:15 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Asmara, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷
Friday, October 03, 2025
24.0°C
21.0°C
18.0°C
16.0°C
13.0°C
21

18.0°
↑
4.0 km/h
22

18.0°
↑
3.0 km/h
23

18.0°
↑
4.0 km/h

18.0°
↑
5.0 km/h
1

18.0°
↑
8.0 km/h
2

17.0°
↑
8.0 km/h
3

16.0°
↑
6.0 km/h
4

16.0°
↑
5.0 km/h
5

16.0°
↑
6.0 km/h
6

16.0°
↑
6.0 km/h
7

17.0°
↑
5.0 km/h
8

18.0°
↑
6.0 km/h
9

20.0°
↑
10.0 km/h
10

21.0°
↑
12.0 km/h
11

22.0°
↑
13.0 km/h
12

22.0°
↑
15.0 km/h
13

23.0°
↑
18.0 km/h
14

23.0°
↑
19.0 km/h
15

22.0°
↑
20.0 km/h
16

21.0°
↑
20.0 km/h
17

20.0°
↑
16.0 km/h
18

19.0°
↑
13.0 km/h
19

18.0°
↑
10.0 km/h
20

17.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Asmara, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 131.85 µg/m³ |
O3: | 84.0 µg/m³ |
NO2: | 1.45 µg/m³ |
SO2: | 2.15 µg/m³ |
PM2.5: | 17.45 µg/m³ |
PM10: | 68.85 µg/m³ |