Thời tiết tại Asmara, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷
13.5°C
cảm giác như 13.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Asmara, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) vào 1:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (75°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 32% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:27 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Asmara, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.4°C
15.0°C
13.1°C
78%
11.2 kph
0.5 mm
2.0
06:27 AM
05:51 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.9°C
14.9°C
13.1°C
79%
10.8 kph
0.4 mm
2.0
06:28 AM
05:51 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.1°C
14.9°C
12.7°C
80%
10.8 kph
0.2 mm
2.0
06:29 AM
05:51 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.2°C
15.5°C
12.9°C
77%
12.6 kph
0.2 mm
3.0
06:29 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
18.1°C
15.4°C
12.0°C
76%
11.2 kph
0.1 mm
5.0
06:30 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.1°C
16.7°C
13.3°C
73%
9.7 kph
0.6 mm
4.0
06:30 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Asmara, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷
Tuesday, November 18, 2025
20.0°C
18.0°C
16.0°C
13.0°C
11.0°C
2
14.0°
↑
6.0 km/h
3
14.0°
↑
6.0 km/h
4
14.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
5
13.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
6
13.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
7
14.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
8
15.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
9
17.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
10
18.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
11
18.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
12
16.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
13
16.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
14
17.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
15
17.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
16
17.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
17
16.0°
↑
10.0 km/h
18
15.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
19
14.0°
↑
8.0 km/h
20
14.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
21
14.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
22
13.0°
↑
7.0 km/h
23
13.0°
↑
6.0 km/h
13.0°
↑
5.0 km/h
1
14.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Asmara, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 153.85 µg/m³ |
| O3: | 76.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.75 µg/m³ |
| SO2: | 3.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.25 µg/m³ |
| PM10: | 24.45 µg/m³ |