Thời tiết tại Assab, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷

29.8°C
cảm giác như 33.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Assab, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) vào 21:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 66% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (164°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 9% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:59 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Assab, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
32.7°C
30.6°C
28.9°C
71%
27.0 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
31.1°C
29.9°C
28.6°C
62%
21.6 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
31.8°C
30.3°C
28.5°C
63%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
32.1°C
30.4°C
28.4°C
61%
19.8 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
32.2°C
30.3°C
28.7°C
58%
25.6 kph
0.0 mm
4.0
05:59 AM
05:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
31.9°C
29.7°C
28.5°C
67%
16.6 kph
0.0 mm
7.0
05:59 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
32.1°C
30.2°C
28.7°C
67%
21.2 kph
0.0 mm
8.0
05:59 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Assab, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷
Friday, October 03, 2025
33.0°C
31.0°C
30.0°C
28.0°C
26.0°C
22

30.0°
↑
5.0 km/h
23

30.0°
↑
2.0 km/h

30.0°
↑
8.0 km/h
1

30.0°
↑
4.0 km/h
2

29.0°
↑
5.0 km/h
3

29.0°
↑
10.0 km/h
4

29.0°
↑
12.0 km/h
5

29.0°
↑
13.0 km/h
6

29.0°
↑
13.0 km/h
7

29.0°
↑
9.0 km/h
8

29.0°
↑
4.0 km/h
9

30.0°
↑
7.0 km/h
10

30.0°
↑
12.0 km/h
11

30.0°
↑
18.0 km/h
12

30.0°
↑
19.0 km/h
13

31.0°
↑
19.0 km/h
14

31.0°
↑
19.0 km/h
15

31.0°
↑
18.0 km/h
16

31.0°
↑
17.0 km/h
17

31.0°
↑
16.0 km/h
18

31.0°
↑
22.0 km/h
19

30.0°
↑
14.0 km/h
20

30.0°
↑
8.0 km/h
21

29.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Assab, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 122.68 µg/m³ |
O3: | 117.0 µg/m³ |
NO2: | 5.58 µg/m³ |
SO2: | 2.28 µg/m³ |
PM2.5: | 18.38 µg/m³ |
PM10: | 45.88 µg/m³ |