Thời tiết tại Massawa, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷
26.0°C
cảm giác như 27.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Massawa, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) vào 23:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 68% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (329°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 20% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:25 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Massawa, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.6°C
27.3°C
24.9°C
66%
19.4 kph
0.2 mm
2.0
06:25 AM
05:49 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
30.1°C
27.0°C
24.6°C
65%
18.4 kph
0.1 mm
2.0
06:26 AM
05:49 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
26.8°C
24.4°C
65%
19.4 kph
0.1 mm
2.0
06:26 AM
05:49 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
26.9°C
24.4°C
67%
17.6 kph
1.1 mm
2.0
06:27 AM
05:49 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
29.6°C
26.8°C
24.5°C
64%
16.6 kph
0.0 mm
2.0
06:27 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
29.4°C
26.8°C
24.4°C
66%
15.8 kph
0.0 mm
7.0
06:28 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
30.6°C
27.1°C
24.5°C
63%
13.0 kph
0.0 mm
7.0
06:28 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Massawa, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷
Tuesday, November 18, 2025
32.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
26.0°
↑
6.0 km/h
1
26.0°
↑
5.0 km/h
2
25.0°
↑
5.0 km/h
3
25.0°
↑
4.0 km/h
4
25.0°
↑
2.0 km/h
5
25.0°
↑
2.0 km/h
6
25.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
7
25.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
8
26.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
9
26.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
10
27.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
11
29.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
12
30.0°
↑
13.0 km/h
13
30.0°
↑
16.0 km/h
14
30.0°
↑
16.0 km/h
15
30.0°
↑
18.0 km/h
16
29.0°
↑
18.0 km/h
17
29.0°
↑
15.0 km/h
18
28.0°
↑
12.0 km/h
19
28.0°
↑
10.0 km/h
20
27.0°
↑
9.0 km/h
21
26.0°
↑
8.0 km/h
22
26.0°
↑
6.0 km/h
23
26.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Massawa, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 123.85 µg/m³ |
| O3: | 87.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.55 µg/m³ |
| SO2: | 2.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.25 µg/m³ |
| PM10: | 22.75 µg/m³ |