Thời tiết tại Massawa, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷

31.1°C
cảm giác như 33.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Massawa, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) vào 21:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 48% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (285°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Massawa, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
35.9°C
31.8°C
28.5°C
50%
22.0 kph
0.0 mm
2.0
06:12 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
35.0°C
31.4°C
28.7°C
53%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
06:12 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
34.7°C
31.1°C
27.9°C
51%
20.5 kph
0.0 mm
2.0
06:12 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
34.5°C
30.7°C
27.7°C
56%
19.8 kph
0.0 mm
2.0
06:13 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
34.4°C
30.5°C
27.4°C
54%
18.4 kph
0.0 mm
3.0
06:13 AM
06:07 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
33.7°C
29.5°C
27.7°C
58%
17.6 kph
0.0 mm
7.0
06:13 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
33.4°C
29.9°C
27.0°C
60%
18.4 kph
0.0 mm
7.0
06:13 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Massawa, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷
Friday, October 03, 2025
37.0°C
34.0°C
32.0°C
29.0°C
26.0°C
22

31.0°
↑
6.0 km/h
23

31.0°
↑
7.0 km/h

31.0°
↑
9.0 km/h
1

30.0°
↑
10.0 km/h
2

30.0°
↑
6.0 km/h
3

29.0°
↑
5.0 km/h
4

29.0°
↑
4.0 km/h
5

29.0°
↑
1.0 km/h
6

29.0°
↑
4.0 km/h
7

29.0°
↑
5.0 km/h
8

30.0°
↑
6.0 km/h
9

32.0°
↑
8.0 km/h
10

34.0°
↑
13.0 km/h
11

35.0°
↑
18.0 km/h
12

35.0°
↑
22.0 km/h
13

35.0°
↑
23.0 km/h
14

35.0°
↑
23.0 km/h
15

34.0°
↑
22.0 km/h
16

33.0°
↑
20.0 km/h
17

32.0°
↑
19.0 km/h
18

32.0°
↑
17.0 km/h
19

31.0°
↑
14.0 km/h
20

31.0°
↑
14.0 km/h
21

30.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Massawa, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 124.85 µg/m³ |
O3: | 92.0 µg/m³ |
NO2: | 1.75 µg/m³ |
SO2: | 2.45 µg/m³ |
PM2.5: | 7.55 µg/m³ |
PM10: | 17.45 µg/m³ |