Thời tiết tại Adi Keyh, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷

26.5°C
cảm giác như 26.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Adi Keyh, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) vào 21:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 38% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (335°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 2% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:11 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Adi Keyh, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
30.8°C
27.3°C
24.2°C
32%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
06:11 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
27.3°C
24.5°C
21.8°C
41%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
06:11 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
27.0°C
23.5°C
20.0°C
40%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
06:12 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
27.2°C
23.2°C
19.6°C
42%
18.0 kph
0.0 mm
2.0
06:12 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
23.7°C
21.0°C
52%
16.2 kph
0.3 mm
3.0
06:12 AM
06:07 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
28.1°C
24.1°C
22.1°C
57%
17.3 kph
0.0 mm
6.0
06:12 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
28.8°C
24.9°C
21.6°C
47%
14.4 kph
0.0 mm
6.0
06:12 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Adi Keyh, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷
Friday, October 03, 2025
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
22

27.0°
↑
3.0 km/h
23

26.0°
↑
4.0 km/h

26.0°
↑
5.0 km/h
1

25.0°
↑
5.0 km/h
2

24.0°
↑
1.0 km/h
3

24.0°
↑
2.0 km/h
4

23.0°
↑
3.0 km/h
5

23.0°
↑
5.0 km/h
6

22.0°
↑
4.0 km/h
7

23.0°
↑
3.0 km/h
8

24.0°
↑
3.0 km/h
9

25.0°
↑
8.0 km/h
10

26.0°
↑
12.0 km/h
11

26.0°
↑
13.0 km/h
12

27.0°
↑
14.0 km/h
13

27.0°
↑
15.0 km/h
14

27.0°
↑
14.0 km/h
15

27.0°
↑
15.0 km/h
16

26.0°
↑
14.0 km/h
17

25.0°
↑
14.0 km/h
18

24.0°
↑
12.0 km/h
19

23.0°
↑
9.0 km/h
20

23.0°
↑
5.0 km/h
21

23.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Adi Keyh, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 117.85 µg/m³ |
O3: | 106.0 µg/m³ |
NO2: | 2.55 µg/m³ |
SO2: | 2.35 µg/m³ |
PM2.5: | 17.05 µg/m³ |
PM10: | 44.35 µg/m³ |