Thời tiết tại Mek'ele, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹
15.1°C
cảm giác như 15.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Mek'ele, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) vào 22:45 hôm qua
| 💧 Độ ẩm: | 64% |
| 🌬️ Gió: | 17.3 kph (113°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 6% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:22 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mek'ele, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
21.0°C
16.1°C
11.2°C
51%
23.8 kph
0.0 mm
2.0
06:22 AM
05:52 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
20.3°C
15.7°C
10.9°C
60%
27.7 kph
0.0 mm
2.0
06:23 AM
05:52 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
20.4°C
15.5°C
10.9°C
68%
32.0 kph
0.0 mm
2.0
06:23 AM
05:52 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
20.2°C
15.6°C
10.9°C
63%
30.2 kph
0.0 mm
2.0
06:24 AM
05:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
21.3°C
15.7°C
11.2°C
54%
28.8 kph
0.0 mm
3.0
06:24 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
19.7°C
14.9°C
10.0°C
49%
24.8 kph
0.0 mm
4.0
06:25 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
20.4°C
15.4°C
10.3°C
43%
23.0 kph
0.0 mm
5.0
06:25 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mek'ele, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹
Monday, November 17, 2025
22.0°C
18.0°C
15.0°C
12.0°C
8.0°C
23
15.0°
↑
16.0 km/h
14.0°
↑
14.0 km/h
1
14.0°
↑
12.0 km/h
2
13.0°
↑
10.0 km/h
3
12.0°
↑
11.0 km/h
4
12.0°
↑
11.0 km/h
5
11.0°
↑
12.0 km/h
6
11.0°
↑
12.0 km/h
7
11.0°
↑
11.0 km/h
8
14.0°
↑
14.0 km/h
9
16.0°
↑
17.0 km/h
10
17.0°
↑
19.0 km/h
11
19.0°
↑
22.0 km/h
12
20.0°
↑
23.0 km/h
13
20.0°
↑
25.0 km/h
14
20.0°
↑
26.0 km/h
15
20.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
16
20.0°
↑
26.0 km/h
17
18.0°
↑
28.0 km/h
18
17.0°
↑
24.0 km/h
19
17.0°
↑
22.0 km/h
20
16.0°
↑
19.0 km/h
21
16.0°
↑
19.0 km/h
22
15.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mek'ele, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 204.85 µg/m³ |
| O3: | 74.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.75 µg/m³ |
| SO2: | 3.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.95 µg/m³ |
| PM10: | 19.75 µg/m³ |