Thời tiết tại Addis Ababa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹
13.3°C
cảm giác như 13.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Addis Ababa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) vào 3:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 67% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (99°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:20 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Addis Ababa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
21.4°C
14.6°C
8.9°C
57%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
06:20 AM
06:01 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
20.6°C
14.8°C
10.1°C
53%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
06:20 AM
06:01 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
21.1°C
14.0°C
9.0°C
51%
18.4 kph
0.0 mm
2.0
06:20 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
21.3°C
14.0°C
8.5°C
50%
17.3 kph
0.0 mm
3.0
06:21 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
22.0°C
14.3°C
9.0°C
40%
11.2 kph
0.0 mm
4.0
06:21 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
22.7°C
15.5°C
9.2°C
42%
13.7 kph
0.0 mm
5.0
06:22 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
23.0°C
16.3°C
10.7°C
41%
17.6 kph
0.0 mm
5.0
06:22 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Addis Ababa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹
Wednesday, November 19, 2025
23.0°C
19.0°C
14.0°C
10.0°C
6.0°C
4
10.0°
↑
4.0 km/h
5
9.0°
↑
4.0 km/h
6
9.0°
↑
4.0 km/h
7
10.0°
↑
5.0 km/h
8
12.0°
↑
6.0 km/h
9
15.0°
↑
9.0 km/h
10
17.0°
↑
12.0 km/h
11
19.0°
↑
14.0 km/h
12
20.0°
↑
15.0 km/h
13
21.0°
↑
16.0 km/h
14
21.0°
↑
17.0 km/h
15
21.0°
↑
19.0 km/h
16
20.0°
↑
19.0 km/h
17
18.0°
↑
19.0 km/h
18
16.0°
↑
17.0 km/h
19
14.0°
↑
11.0 km/h
20
13.0°
↑
8.0 km/h
21
13.0°
↑
6.0 km/h
22
13.0°
↑
6.0 km/h
23
13.0°
↑
5.0 km/h
13.0°
↑
5.0 km/h
1
12.0°
↑
4.0 km/h
2
12.0°
↑
3.0 km/h
3
11.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Addis Ababa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 504.85 µg/m³ |
| O3: | 44.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.85 µg/m³ |
| SO2: | 2.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 20.85 µg/m³ |
| PM10: | 24.05 µg/m³ |