Thời tiết tại Addis Ababa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹
20.3°C
cảm giác như 20.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Addis Ababa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) vào 18:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 40% |
| 🌬️ Gió: | 13.3 kph (105°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:16 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Addis Ababa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 7. thg 11
Nhiều nắng
22.1°C
16.1°C
10.3°C
47%
13.3 kph
0.0 mm
3.0
06:16 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Nhiều nắng
21.1°C
15.5°C
10.2°C
52%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:16 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
20.8°C
14.6°C
10.1°C
50%
13.3 kph
0.0 mm
3.0
06:16 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
21.6°C
14.3°C
8.4°C
49%
14.8 kph
0.0 mm
3.0
06:17 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
22.0°C
14.7°C
9.3°C
47%
13.3 kph
0.0 mm
4.0
06:17 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
21.7°C
14.8°C
9.1°C
48%
15.1 kph
0.0 mm
4.0
06:17 AM
06:01 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Nhiều nắng
21.9°C
15.2°C
9.7°C
49%
16.6 kph
0.0 mm
5.0
06:18 AM
06:01 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Addis Ababa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹
Friday, November 07, 2025
23.0°C
19.0°C
16.0°C
12.0°C
8.0°C
19
17.0°
↑
11.0 km/h
20
16.0°
↑
9.0 km/h
21
16.0°
↑
7.0 km/h
22
15.0°
↑
6.0 km/h
23
15.0°
↑
5.0 km/h
15.0°
↑
5.0 km/h
1
13.0°
↑
5.0 km/h
2
12.0°
↑
3.0 km/h
3
11.0°
↑
2.0 km/h
4
11.0°
↑
1.0 km/h
5
10.0°
↑
1.0 km/h
6
10.0°
↑
2.0 km/h
7
11.0°
↑
4.0 km/h
8
14.0°
↑
5.0 km/h
9
16.0°
↑
8.0 km/h
10
18.0°
↑
11.0 km/h
11
19.0°
↑
13.0 km/h
12
20.0°
↑
13.0 km/h
13
21.0°
↑
14.0 km/h
14
21.0°
↑
14.0 km/h
15
20.0°
↑
16.0 km/h
16
19.0°
↑
16.0 km/h
17
18.0°
↑
15.0 km/h
18
17.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Addis Ababa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 213.85 µg/m³ |
| O3: | 96.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.15 µg/m³ |
| PM10: | 29.95 µg/m³ |