Thời tiết tại Addis Ababa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹

15.4°C
cảm giác như 15.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Addis Ababa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) vào 8:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 77% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (67°) |
🌡️ Áp suất: | 1027.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:13 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Addis Ababa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.6°C
14.0°C
9.4°C
69%
12.6 kph
0.7 mm
2.0
06:13 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.0°C
14.0°C
10.0°C
68%
18.4 kph
0.4 mm
2.0
06:13 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.7°C
14.2°C
10.3°C
65%
15.1 kph
0.3 mm
2.0
06:13 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.1°C
14.2°C
10.1°C
68%
17.3 kph
0.4 mm
2.0
06:13 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.7°C
14.2°C
8.8°C
65%
13.3 kph
0.1 mm
4.0
06:13 AM
06:12 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.7°C
14.3°C
9.5°C
67%
8.6 kph
0.2 mm
3.0
06:13 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.9°C
14.3°C
10.5°C
72%
13.0 kph
0.3 mm
3.0
06:13 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Addis Ababa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹
Friday, October 03, 2025
21.0°C
18.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
9

16.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
10

17.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
11

19.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
12

20.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
13

19.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
14

19.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
15

19.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
16

18.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
17

18.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
18

16.0°
↑
6.0 km/h
19

14.0°
↑
7.0 km/h
20

13.0°
↑
8.0 km/h
21

12.0°
↑
9.0 km/h
22

12.0°
↑
9.0 km/h
23

11.0°
↑
9.0 km/h

11.0°
↑
8.0 km/h
1

10.0°
↑
8.0 km/h
2

10.0°
↑
7.0 km/h
3

10.0°
↑
6.0 km/h
4

10.0°
↑
6.0 km/h
5

10.0°
↑
6.0 km/h
6

10.0°
↑
6.0 km/h
7

11.0°
↑
6.0 km/h
8

13.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Addis Ababa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 995.85 µg/m³ |
O3: | 36.0 µg/m³ |
NO2: | 9.75 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 25.55 µg/m³ |
PM10: | 42.05 µg/m³ |