Thời tiết tại Dessie, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹
19.1°C
cảm giác như 19.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Dessie, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) vào 14:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 42% |
| 🌬️ Gió: | 15.5 kph (84°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 6% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 7.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:19 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dessie, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
19.3°C
13.5°C
8.9°C
63%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:19 AM
05:55 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.9°C
13.2°C
9.4°C
66%
11.5 kph
0.1 mm
2.0
06:19 AM
05:55 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
16.4°C
12.4°C
9.2°C
68%
10.1 kph
0.1 mm
2.0
06:19 AM
05:55 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
19.1°C
12.5°C
8.3°C
57%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
06:20 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
19.4°C
12.4°C
8.0°C
54%
13.0 kph
0.0 mm
4.0
06:20 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
19.7°C
12.8°C
8.1°C
41%
13.3 kph
0.0 mm
4.0
06:21 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
19.7°C
13.9°C
10.0°C
41%
15.8 kph
0.0 mm
4.0
06:21 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Dessie, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹
Tuesday, November 18, 2025
19.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
7.0°C
15
18.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
16
17.0°
↑
12.0 km/h
17
16.0°
↑
8.0 km/h
18
15.0°
↑
6.0 km/h
19
14.0°
↑
6.0 km/h
20
14.0°
↑
6.0 km/h
21
13.0°
↑
5.0 km/h
22
13.0°
↑
3.0 km/h
23
12.0°
↑
2.0 km/h
12.0°
↑
2.0 km/h
1
11.0°
↑
2.0 km/h
2
10.0°
↑
2.0 km/h
3
10.0°
↑
3.0 km/h
4
10.0°
↑
3.0 km/h
5
10.0°
↑
2.0 km/h
6
9.0°
↑
1.0 km/h
7
10.0°
↑
1.0 km/h
8
13.0°
↑
5.0 km/h
9
14.0°
↑
8.0 km/h
10
16.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
11
17.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
12
17.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
13
16.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
14
16.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dessie, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 150.85 µg/m³ |
| O3: | 93.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.65 µg/m³ |
| PM10: | 15.55 µg/m³ |