Thời tiết tại ‘As ‘Êla, Djibouti 🇩🇯
27.1°C
cảm giác như 27.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại ‘As ‘Êla, Djibouti vào 18:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 45% |
| 🌬️ Gió: | 28.8 kph (89°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 5% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:08 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho ‘As ‘Êla, Djibouti 🇩🇯
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
30.8°C
24.9°C
20.3°C
60%
29.2 kph
0.0 mm
2.0
06:08 AM
05:44 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
31.0°C
25.0°C
20.5°C
57%
31.3 kph
0.0 mm
2.0
06:08 AM
05:44 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
30.6°C
24.5°C
19.6°C
52%
33.1 kph
0.0 mm
2.0
06:08 AM
05:44 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
30.4°C
24.2°C
19.4°C
55%
32.8 kph
0.0 mm
2.0
06:09 AM
05:44 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
30.4°C
23.8°C
18.7°C
55%
32.0 kph
0.0 mm
3.0
06:09 AM
05:44 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
30.4°C
24.0°C
18.8°C
54%
31.3 kph
0.0 mm
6.0
06:10 AM
05:44 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
31.0°C
24.0°C
18.6°C
51%
29.5 kph
0.0 mm
6.0
06:10 AM
05:44 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho ‘As ‘Êla, Djibouti 🇩🇯
Tuesday, November 18, 2025
33.0°C
29.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
19
26.0°
↑
29.0 km/h
20
24.0°
↑
27.0 km/h
21
24.0°
↑
23.0 km/h
22
23.0°
↑
20.0 km/h
23
22.0°
↑
21.0 km/h
22.0°
↑
20.0 km/h
1
22.0°
↑
19.0 km/h
2
21.0°
↑
18.0 km/h
3
21.0°
↑
17.0 km/h
4
21.0°
↑
19.0 km/h
5
20.0°
↑
19.0 km/h
6
20.0°
↑
19.0 km/h
7
21.0°
↑
22.0 km/h
8
23.0°
↑
26.0 km/h
9
26.0°
↑
27.0 km/h
10
28.0°
↑
28.0 km/h
11
29.0°
↑
29.0 km/h
12
30.0°
↑
28.0 km/h
13
31.0°
↑
27.0 km/h
14
31.0°
↑
28.0 km/h
15
31.0°
↑
29.0 km/h
16
30.0°
↑
30.0 km/h
17
28.0°
↑
31.0 km/h
18
26.0°
↑
30.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in ‘As ‘Êla, Djibouti 🇩🇯 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 135.82 µg/m³ |
| O3: | 90.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.12 µg/m³ |
| SO2: | 1.22 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.22 µg/m³ |
| PM10: | 45.52 µg/m³ |