Thời tiết tại Awasa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹
17.3°C
cảm giác như 17.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Awasa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) vào 20:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 56% |
| 🌬️ Gió: | 9.7 kph (128°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 8% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:17 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Awasa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.8°C
19.1°C
11.9°C
53%
15.5 kph
0.1 mm
3.0
06:17 AM
06:05 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
18.6°C
11.5°C
58%
12.6 kph
0.2 mm
3.0
06:17 AM
06:05 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
18.8°C
11.2°C
61%
12.2 kph
0.1 mm
2.0
06:18 AM
06:05 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
25.9°C
18.6°C
11.3°C
54%
15.5 kph
0.0 mm
3.0
06:18 AM
06:05 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
26.3°C
17.2°C
10.2°C
46%
18.0 kph
0.0 mm
4.0
06:18 AM
06:05 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
25.4°C
16.3°C
9.1°C
44%
10.8 kph
0.0 mm
5.0
06:19 AM
06:05 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
26.2°C
16.5°C
9.3°C
46%
10.4 kph
0.0 mm
5.0
06:19 AM
06:06 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Awasa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹
Monday, November 17, 2025
28.0°C
23.0°C
18.0°C
14.0°C
9.0°C
21
17.0°
↑
9.0 km/h
22
16.0°
↑
7.0 km/h
23
16.0°
↑
6.0 km/h
15.0°
↑
6.0 km/h
1
14.0°
↑
7.0 km/h
2
13.0°
↑
9.0 km/h
3
13.0°
↑
8.0 km/h
4
12.0°
↑
9.0 km/h
5
12.0°
↑
9.0 km/h
6
12.0°
↑
10.0 km/h
7
13.0°
↑
9.0 km/h
8
18.0°
↑
11.0 km/h
9
20.0°
↑
13.0 km/h
10
23.0°
↑
13.0 km/h
11
24.0°
↑
13.0 km/h
12
26.0°
↑
12.0 km/h
13
26.0°
↑
12.0 km/h
14
25.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
15
23.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
16
24.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
17
24.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
18
20.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
19
18.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
20
18.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Awasa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 183.85 µg/m³ |
| O3: | 91.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.55 µg/m³ |
| PM10: | 9.55 µg/m³ |