Thời tiết tại Awasa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹

15.4°C
cảm giác như 15.4°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Awasa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) vào 21:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 81% |
🌬️ Gió: | 6.1 kph (157°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
☁️ Mây che phủ: | 81% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:14 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Awasa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
23.0°C
16.9°C
11.7°C
80%
9.4 kph
8.1 mm
3.0
06:14 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
23.2°C
16.5°C
11.8°C
78%
8.3 kph
11.2 mm
3.0
06:14 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.2°C
17.4°C
11.7°C
74%
12.6 kph
3.2 mm
3.0
06:13 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
24.4°C
17.2°C
12.5°C
75%
12.6 kph
6.3 mm
3.0
06:13 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
22.6°C
17.3°C
13.4°C
78%
11.2 kph
10.5 mm
4.0
06:13 AM
06:14 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
22.9°C
16.1°C
12.6°C
82%
9.0 kph
5.4 mm
4.0
06:13 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
22.4°C
16.4°C
11.6°C
81%
9.7 kph
7.6 mm
4.0
06:13 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Awasa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹
Friday, October 03, 2025
25.0°C
21.0°C
17.0°C
13.0°C
9.0°C
22

14.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
23

14.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h

13.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
1

13.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
2

12.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
3

12.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
4

12.0°
↑
6.0 km/h
5

12.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
6

12.0°
↑
5.0 km/h
7

13.0°
↑
4.0 km/h
8

17.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
9

19.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
10

21.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
11

23.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
12

23.0°
0.4 mm
↑
7.0 km/h
13

23.0°
0.8 mm
↑
8.0 km/h
14

22.0°
1.2 mm
↑
7.0 km/h
15

20.0°
1.4 mm
↑
7.0 km/h
16

19.0°
2.3 mm
↑
8.0 km/h
17

18.0°
1.1 mm
↑
8.0 km/h
18

16.0°
1.2 mm
↑
6.0 km/h
19

15.0°
0.7 mm
↑
4.0 km/h
20

15.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
21

15.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Awasa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 282.85 µg/m³ |
O3: | 72.0 µg/m³ |
NO2: | 3.25 µg/m³ |
SO2: | 2.15 µg/m³ |
PM2.5: | 20.55 µg/m³ |
PM10: | 33.25 µg/m³ |