Thời tiết tại Bahir Dar, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹
12.4°C
cảm giác như 12.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bahir Dar, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) vào 5:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 85% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (134°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 19% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:28 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bahir Dar, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
24.1°C
17.6°C
12.3°C
71%
13.0 kph
5.0 mm
2.0
06:28 AM
06:03 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
24.0°C
17.8°C
12.6°C
70%
11.5 kph
8.8 mm
2.0
06:29 AM
06:03 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
24.3°C
17.9°C
12.8°C
71%
10.8 kph
6.8 mm
2.0
06:29 AM
06:03 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
24.3°C
17.4°C
13.1°C
73%
8.6 kph
8.3 mm
2.0
06:30 AM
06:03 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.1°C
17.2°C
12.5°C
74%
8.6 kph
2.7 mm
3.0
06:30 AM
06:03 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.6°C
17.4°C
13.8°C
72%
15.1 kph
1.8 mm
4.0
06:30 AM
06:03 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.9°C
17.5°C
13.0°C
70%
10.1 kph
1.2 mm
4.0
06:31 AM
06:03 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bahir Dar, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹
Tuesday, November 18, 2025
26.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C
6
12.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
7
14.0°
↑
6.0 km/h
8
16.0°
↑
6.0 km/h
9
18.0°
↑
7.0 km/h
10
20.0°
↑
8.0 km/h
11
22.0°
↑
7.0 km/h
12
23.0°
↑
5.0 km/h
13
24.0°
↑
4.0 km/h
14
24.0°
↑
8.0 km/h
15
24.0°
↑
12.0 km/h
16
23.0°
↑
12.0 km/h
17
22.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
18
18.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
19
17.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
20
16.0°
0.4 mm
↑
13.0 km/h
21
16.0°
0.4 mm
↑
11.0 km/h
22
16.0°
0.9 mm
↑
8.0 km/h
23
15.0°
1.9 mm
↑
6.0 km/h
15.0°
1.6 mm
↑
7.0 km/h
1
15.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
2
15.0°
↑
4.0 km/h
3
14.0°
↑
7.0 km/h
4
13.0°
↑
7.0 km/h
5
13.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bahir Dar, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 324.85 µg/m³ |
| O3: | 42.0 µg/m³ |
| NO2: | 10.25 µg/m³ |
| SO2: | 2.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 23.65 µg/m³ |
| PM10: | 27.85 µg/m³ |