Thời tiết tại Mendefera, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷
27.0°C
cảm giác như 26.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Mendefera, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) vào 13:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 29% |
| 🌬️ Gió: | 7.2 kph (231°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 5% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:26 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mendefera, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.0°C
20.2°C
15.5°C
49%
20.5 kph
0.3 mm
2.0
06:26 AM
05:53 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Mưa vừa
25.1°C
19.8°C
15.9°C
51%
18.7 kph
6.7 mm
2.0
06:26 AM
05:53 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
24.4°C
18.5°C
15.5°C
60%
21.6 kph
6.2 mm
2.0
06:27 AM
05:53 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.1°C
19.2°C
15.0°C
58%
12.2 kph
0.9 mm
2.0
06:27 AM
05:53 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
18.5°C
13.8°C
60%
15.8 kph
0.0 mm
3.0
06:28 AM
05:53 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
24.5°C
18.1°C
13.7°C
60%
16.9 kph
0.0 mm
5.0
06:28 AM
05:53 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
23.7°C
17.5°C
13.2°C
59%
18.4 kph
0.0 mm
5.0
06:29 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mendefera, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷
Saturday, November 15, 2025
28.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
14.0°C
14
26.0°
↑
10.0 km/h
15
25.0°
↑
11.0 km/h
16
23.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
17
21.0°
↑
20.0 km/h
18
20.0°
↑
16.0 km/h
19
20.0°
↑
13.0 km/h
20
20.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
21
20.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
22
19.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
23
18.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
18.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
1
18.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
2
18.0°
↑
4.0 km/h
3
18.0°
↑
5.0 km/h
4
17.0°
↑
6.0 km/h
5
17.0°
↑
7.0 km/h
6
17.0°
↑
7.0 km/h
7
17.0°
↑
8.0 km/h
8
18.0°
↑
10.0 km/h
9
20.0°
↑
10.0 km/h
10
22.0°
↑
11.0 km/h
11
23.0°
↑
10.0 km/h
12
24.0°
↑
8.0 km/h
13
25.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mendefera, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 142.85 µg/m³ |
| O3: | 90.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.45 µg/m³ |
| PM10: | 16.15 µg/m³ |