Thời tiết tại Mendefera, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷

19.0°C
cảm giác như 19.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Mendefera, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) vào 21:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 47% |
🌬️ Gió: | 9.0 kph (27°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 2% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:15 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:13 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mendefera, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
27.5°C
20.6°C
15.0°C
49%
25.6 kph
0.0 mm
2.0
06:15 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
27.8°C
20.7°C
16.0°C
41%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
06:15 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
27.9°C
20.4°C
15.2°C
37%
23.8 kph
0.0 mm
3.0
06:15 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
27.8°C
20.1°C
14.8°C
35%
19.8 kph
0.0 mm
2.0
06:15 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
26.6°C
20.4°C
15.3°C
43%
21.2 kph
0.0 mm
4.0
06:15 AM
06:10 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
25.3°C
19.0°C
15.7°C
48%
16.2 kph
0.0 mm
5.0
06:15 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.7°C
20.4°C
15.4°C
40%
21.2 kph
0.1 mm
5.0
06:15 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mendefera, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷
Friday, October 03, 2025
29.0°C
25.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
22

18.0°
↑
8.0 km/h
23

18.0°
↑
6.0 km/h

18.0°
↑
6.0 km/h
1

17.0°
↑
5.0 km/h
2

17.0°
↑
6.0 km/h
3

17.0°
↑
7.0 km/h
4

16.0°
↑
7.0 km/h
5

16.0°
↑
8.0 km/h
6

16.0°
↑
8.0 km/h
7

17.0°
↑
7.0 km/h
8

19.0°
↑
6.0 km/h
9

21.0°
↑
8.0 km/h
10

23.0°
↑
9.0 km/h
11

25.0°
↑
11.0 km/h
12

26.0°
↑
12.0 km/h
13

28.0°
↑
12.0 km/h
14

26.0°
↑
11.0 km/h
15

26.0°
↑
14.0 km/h
16

25.0°
↑
17.0 km/h
17

24.0°
↑
19.0 km/h
18

22.0°
↑
18.0 km/h
19

21.0°
↑
13.0 km/h
20

20.0°
↑
10.0 km/h
21

19.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mendefera, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 125.85 µg/m³ |
O3: | 77.0 µg/m³ |
NO2: | 1.85 µg/m³ |
SO2: | 1.65 µg/m³ |
PM2.5: | 17.65 µg/m³ |
PM10: | 51.65 µg/m³ |