Thời tiết tại Keren, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷
15.4°C
cảm giác như 15.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Keren, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) vào 7:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 83% |
| 🌬️ Gió: | 9.0 kph (60°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 4% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:29 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Keren, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
23.4°C
19.1°C
15.4°C
66%
14.8 kph
0.1 mm
2.0
06:29 AM
05:52 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
23.4°C
19.0°C
15.5°C
71%
15.8 kph
0.1 mm
2.0
06:30 AM
05:52 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.3°C
19.1°C
16.0°C
71%
15.5 kph
0.1 mm
2.0
06:30 AM
05:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.2°C
19.0°C
15.8°C
70%
15.8 kph
0.1 mm
2.0
06:31 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
23.9°C
19.1°C
15.8°C
67%
13.3 kph
0.0 mm
3.0
06:31 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.9°C
20.8°C
16.4°C
63%
9.7 kph
0.1 mm
5.0
06:32 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
26.4°C
21.8°C
17.8°C
54%
9.0 kph
0.0 mm
6.0
06:33 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Keren, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷
Tuesday, November 18, 2025
25.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
13.0°C
8
17.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
9
18.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
10
20.0°
↑
10.0 km/h
11
21.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
12
22.0°
↑
13.0 km/h
13
23.0°
↑
13.0 km/h
14
23.0°
↑
13.0 km/h
15
23.0°
↑
14.0 km/h
16
23.0°
↑
15.0 km/h
17
22.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
18
21.0°
↑
10.0 km/h
19
20.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
20
19.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
21
18.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
22
18.0°
↑
9.0 km/h
23
18.0°
↑
9.0 km/h
17.0°
↑
9.0 km/h
1
17.0°
↑
9.0 km/h
2
17.0°
↑
9.0 km/h
3
16.0°
↑
10.0 km/h
4
16.0°
↑
9.0 km/h
5
16.0°
↑
9.0 km/h
6
16.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
7
16.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Keren, Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 🇪🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 131.85 µg/m³ |
| O3: | 58.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.15 µg/m³ |
| PM10: | 21.65 µg/m³ |