Thời tiết tại Zabīd, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪

31.7°C
cảm giác như 34.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Zabīd, Y-ê-men (Yemen) vào 22:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 49% |
🌬️ Gió: | 8.3 kph (347°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 8% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:56 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Zabīd, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
36.7°C
32.1°C
28.0°C
54%
25.9 kph
0.8 mm
2.0
05:56 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
36.2°C
31.9°C
28.4°C
53%
27.4 kph
1.6 mm
2.0
05:56 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
35.7°C
31.3°C
28.3°C
55%
27.4 kph
1.2 mm
2.0
05:56 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
35.1°C
30.9°C
27.8°C
55%
25.2 kph
1.8 mm
2.0
05:56 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
36.5°C
30.9°C
26.6°C
50%
25.6 kph
0.0 mm
3.0
05:56 AM
05:52 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
36.0°C
29.6°C
27.0°C
54%
29.9 kph
0.4 mm
6.0
05:56 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
35.6°C
31.1°C
27.9°C
50%
25.2 kph
0.1 mm
8.0
05:56 AM
05:50 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Zabīd, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
Friday, October 03, 2025
38.0°C
35.0°C
32.0°C
29.0°C
26.0°C
23

31.0°
↑
4.0 km/h

30.0°
↑
2.0 km/h
1

30.0°
↑
1.0 km/h
2

30.0°
↑
2.0 km/h
3

30.0°
↑
5.0 km/h
4

29.0°
↑
5.0 km/h
5

29.0°
↑
4.0 km/h
6

28.0°
↑
2.0 km/h
7

29.0°
↑
1.0 km/h
8

30.0°
↑
2.0 km/h
9

32.0°
↑
7.0 km/h
10

33.0°
↑
10.0 km/h
11

34.0°
↑
13.0 km/h
12

36.0°
↑
17.0 km/h
13

36.0°
↑
24.0 km/h
14

35.0°
↑
27.0 km/h
15

35.0°
↑
24.0 km/h
16

34.0°
1.4 mm
↑
19.0 km/h
17

33.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
18

33.0°
↑
7.0 km/h
19

32.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
20

32.0°
↑
8.0 km/h
21

32.0°
↑
6.0 km/h
22

31.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Zabīd, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 122.85 µg/m³ |
O3: | 95.0 µg/m³ |
NO2: | 1.45 µg/m³ |
SO2: | 3.15 µg/m³ |
PM2.5: | 23.05 µg/m³ |
PM10: | 74.85 µg/m³ |