Thời tiết tại Sayyān, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪

19.6°C
cảm giác như 19.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Sayyān, Y-ê-men (Yemen) vào 22:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 21% |
🌬️ Gió: | 18.0 kph (65°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:53 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sayyān, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
24.2°C
20.1°C
15.1°C
20%
28.1 kph
0.0 mm
3.0
05:53 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
22.1°C
18.6°C
14.2°C
22%
26.6 kph
0.0 mm
3.0
05:53 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
22.3°C
18.5°C
13.4°C
20%
22.3 kph
0.0 mm
3.0
05:54 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
22.7°C
18.8°C
13.2°C
18%
14.8 kph
0.0 mm
3.0
05:54 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.4°C
19.5°C
15.0°C
31%
7.9 kph
0.2 mm
4.0
05:54 AM
05:48 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
24.0°C
18.2°C
14.0°C
29%
14.8 kph
0.0 mm
5.0
05:54 AM
05:48 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
23.8°C
19.2°C
13.9°C
19%
13.0 kph
0.0 mm
5.0
05:54 AM
05:47 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sayyān, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
Friday, October 03, 2025
24.0°C
21.0°C
18.0°C
15.0°C
12.0°C
23

19.0°
↑
20.0 km/h

18.0°
↑
17.0 km/h
1

17.0°
↑
16.0 km/h
2

16.0°
↑
14.0 km/h
3

16.0°
↑
13.0 km/h
4

15.0°
↑
12.0 km/h
5

14.0°
↑
11.0 km/h
6

14.0°
↑
10.0 km/h
7

16.0°
↑
9.0 km/h
8

18.0°
↑
14.0 km/h
9

19.0°
↑
18.0 km/h
10

20.0°
↑
20.0 km/h
11

21.0°
↑
22.0 km/h
12

22.0°
↑
23.0 km/h
13

22.0°
↑
24.0 km/h
14

22.0°
↑
27.0 km/h
15

22.0°
↑
26.0 km/h
16

22.0°
↑
25.0 km/h
17

21.0°
↑
26.0 km/h
18

20.0°
↑
23.0 km/h
19

19.0°
↑
21.0 km/h
20

19.0°
↑
17.0 km/h
21

18.0°
↑
14.0 km/h
22

18.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sayyān, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 159.85 µg/m³ |
O3: | 107.0 µg/m³ |
NO2: | 1.05 µg/m³ |
SO2: | 3.85 µg/m³ |
PM2.5: | 15.65 µg/m³ |
PM10: | 50.25 µg/m³ |