Thời tiết tại Sayyān, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
9.0°C
cảm giác như 8.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Sayyān, Y-ê-men (Yemen) vào 3:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 45% |
| 🌬️ Gió: | 4.7 kph (75°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:07 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sayyān, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
20.8°C
13.8°C
7.2°C
32%
19.1 kph
0.0 mm
2.0
06:07 AM
05:30 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
19.9°C
12.9°C
6.3°C
33%
20.2 kph
0.0 mm
2.0
06:07 AM
05:30 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
18.9°C
11.9°C
5.5°C
44%
20.2 kph
0.0 mm
2.0
06:08 AM
05:30 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
18.7°C
11.7°C
5.0°C
34%
16.2 kph
0.0 mm
2.0
06:08 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
19.9°C
11.2°C
4.5°C
25%
13.7 kph
0.0 mm
3.0
06:09 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
20.9°C
12.7°C
5.6°C
27%
6.5 kph
0.0 mm
4.0
06:09 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
21.9°C
14.1°C
7.1°C
29%
6.5 kph
0.0 mm
4.0
06:10 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sayyān, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
Tuesday, November 18, 2025
22.0°C
18.0°C
14.0°C
9.0°C
5.0°C
4
8.0°
↑
5.0 km/h
5
8.0°
↑
6.0 km/h
6
7.0°
↑
6.0 km/h
7
10.0°
↑
6.0 km/h
8
12.0°
↑
6.0 km/h
9
14.0°
↑
6.0 km/h
10
16.0°
↑
6.0 km/h
11
18.0°
↑
5.0 km/h
12
19.0°
↑
5.0 km/h
13
20.0°
↑
5.0 km/h
14
21.0°
↑
6.0 km/h
15
21.0°
↑
9.0 km/h
16
20.0°
↑
14.0 km/h
17
18.0°
↑
19.0 km/h
18
16.0°
↑
16.0 km/h
19
14.0°
↑
14.0 km/h
20
14.0°
↑
11.0 km/h
21
13.0°
↑
9.0 km/h
22
12.0°
↑
8.0 km/h
23
11.0°
↑
7.0 km/h
11.0°
↑
7.0 km/h
1
10.0°
↑
6.0 km/h
2
9.0°
↑
6.0 km/h
3
8.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sayyān, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 167.85 µg/m³ |
| O3: | 67.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.05 µg/m³ |
| PM10: | 15.95 µg/m³ |