Thời tiết tại Ibb, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪

19.0°C
cảm giác như 19.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ibb, Y-ê-men (Yemen) vào 22:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 67% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (186°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 6% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:53 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ibb, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
21.6°C
18.2°C
45%
9.0 kph
2.3 mm
3.0
05:53 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.3°C
20.8°C
17.3°C
43%
13.7 kph
1.0 mm
3.0
05:53 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.1°C
20.6°C
17.0°C
43%
14.8 kph
3.0 mm
3.0
05:53 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.2°C
20.4°C
17.1°C
52%
11.5 kph
1.5 mm
3.0
05:53 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.0°C
20.0°C
17.5°C
57%
9.7 kph
3.9 mm
4.0
05:53 AM
05:49 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.2°C
19.0°C
16.7°C
63%
10.8 kph
1.6 mm
4.0
05:53 AM
05:48 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.4°C
19.9°C
16.9°C
57%
9.4 kph
1.4 mm
4.0
05:54 AM
05:48 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ibb, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
Friday, October 03, 2025
27.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
15.0°C
23

19.0°
↑
4.0 km/h

18.0°
↑
1.0 km/h
1

18.0°
↑
5.0 km/h
2

18.0°
↑
4.0 km/h
3

18.0°
↑
4.0 km/h
4

18.0°
↑
5.0 km/h
5

18.0°
↑
5.0 km/h
6

17.0°
↑
5.0 km/h
7

19.0°
↑
5.0 km/h
8

21.0°
↑
7.0 km/h
9

22.0°
↑
9.0 km/h
10

24.0°
↑
10.0 km/h
11

24.0°
↑
9.0 km/h
12

25.0°
↑
8.0 km/h
13

25.0°
↑
9.0 km/h
14

25.0°
↑
12.0 km/h
15

25.0°
0.3 mm
↑
13.0 km/h
16

24.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
17

23.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
18

21.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
19

20.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
20

20.0°
0.1 mm
↑
0.0 km/h
21

19.0°
0.0 mm
↑
0.0 km/h
22

19.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ibb, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 131.85 µg/m³ |
O3: | 82.0 µg/m³ |
NO2: | 2.75 µg/m³ |
SO2: | 3.55 µg/m³ |
PM2.5: | 25.55 µg/m³ |
PM10: | 88.35 µg/m³ |