Thời tiết tại ‘Amrān, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
20.4°C
cảm giác như 20.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại ‘Amrān, Y-ê-men (Yemen) vào 13:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 20% |
| 🌬️ Gió: | 10.8 kph (335°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:08 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho ‘Amrān, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
20.7°C
16.7°C
13.3°C
32%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
06:08 AM
05:30 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
20.1°C
15.9°C
12.6°C
31%
14.4 kph
0.0 mm
2.0
06:09 AM
05:30 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
19.1°C
14.7°C
11.1°C
29%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
06:09 AM
05:30 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
17.9°C
13.9°C
10.4°C
38%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
06:10 AM
05:30 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
17.9°C
13.5°C
10.0°C
38%
20.5 kph
0.0 mm
3.0
06:10 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
17.7°C
13.4°C
9.4°C
27%
17.3 kph
0.0 mm
4.0
06:11 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
18.1°C
13.8°C
9.8°C
24%
13.3 kph
0.0 mm
4.0
06:11 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho ‘Amrān, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
Monday, November 17, 2025
22.0°C
19.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
14
21.0°
↑
13.0 km/h
15
20.0°
↑
13.0 km/h
16
19.0°
↑
12.0 km/h
17
18.0°
↑
10.0 km/h
18
16.0°
↑
6.0 km/h
19
16.0°
↑
6.0 km/h
20
17.0°
↑
9.0 km/h
21
17.0°
↑
11.0 km/h
22
16.0°
↑
12.0 km/h
23
16.0°
↑
12.0 km/h
15.0°
↑
12.0 km/h
1
14.0°
↑
12.0 km/h
2
14.0°
↑
12.0 km/h
3
14.0°
↑
11.0 km/h
4
13.0°
↑
12.0 km/h
5
13.0°
↑
13.0 km/h
6
13.0°
↑
13.0 km/h
7
14.0°
↑
13.0 km/h
8
16.0°
↑
11.0 km/h
9
18.0°
↑
10.0 km/h
10
16.0°
↑
8.0 km/h
11
18.0°
↑
6.0 km/h
12
19.0°
↑
4.0 km/h
13
20.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in ‘Amrān, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 107.85 µg/m³ |
| O3: | 91.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.65 µg/m³ |
| PM10: | 26.65 µg/m³ |