Thời tiết tại Najrān, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
27.3°C
cảm giác như 25.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Najrān, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) vào 13:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 13% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (92°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Najrān, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Nhiều nắng
27.8°C
19.8°C
12.9°C
22%
24.5 kph
0.0 mm
2.0
06:09 AM
05:28 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
19.8°C
12.1°C
23%
25.9 kph
0.0 mm
2.0
06:09 AM
05:28 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
26.0°C
19.2°C
12.3°C
29%
22.0 kph
0.0 mm
2.0
06:10 AM
05:28 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
24.4°C
18.1°C
11.9°C
30%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
06:10 AM
05:27 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
23.4°C
17.0°C
10.6°C
30%
23.4 kph
0.0 mm
3.0
06:11 AM
05:27 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
22.9°C
16.5°C
8.3°C
35%
27.4 kph
0.0 mm
5.0
06:11 AM
05:27 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
22.5°C
16.2°C
7.8°C
33%
24.8 kph
0.0 mm
5.0
06:12 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Najrān, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
Saturday, November 15, 2025
29.0°C
24.0°C
20.0°C
15.0°C
10.0°C
14
28.0°
↑
12.0 km/h
15
28.0°
↑
18.0 km/h
16
27.0°
↑
23.0 km/h
17
25.0°
↑
24.0 km/h
18
22.0°
↑
13.0 km/h
19
20.0°
↑
7.0 km/h
20
19.0°
↑
5.0 km/h
21
18.0°
↑
5.0 km/h
22
18.0°
↑
5.0 km/h
23
17.0°
↑
6.0 km/h
16.0°
↑
5.0 km/h
1
16.0°
↑
5.0 km/h
2
15.0°
↑
4.0 km/h
3
15.0°
↑
4.0 km/h
4
14.0°
↑
2.0 km/h
5
13.0°
↑
1.0 km/h
6
12.0°
↑
0.0 km/h
7
16.0°
↑
1.0 km/h
8
19.0°
↑
1.0 km/h
9
21.0°
↑
4.0 km/h
10
23.0°
↑
7.0 km/h
11
24.0°
↑
9.0 km/h
12
26.0°
↑
12.0 km/h
13
27.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Najrān, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 131.85 µg/m³ |
| O3: | 94.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.45 µg/m³ |
| SO2: | 12.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 19.15 µg/m³ |
| PM10: | 85.65 µg/m³ |