Thời tiết tại Najrān, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦

22.3°C
cảm giác như 22.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Najrān, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 16% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (280°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:55 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Najrān, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
30.4°C
23.7°C
15.6°C
14%
25.9 kph
0.0 mm
3.0
05:55 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
30.3°C
23.6°C
15.2°C
12%
20.5 kph
0.0 mm
3.0
05:55 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
31.6°C
25.2°C
17.2°C
13%
23.4 kph
0.0 mm
3.0
05:55 AM
05:48 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
32.0°C
25.0°C
16.5°C
12%
26.3 kph
0.0 mm
4.0
05:55 AM
05:47 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
31.2°C
21.7°C
15.7°C
12%
23.8 kph
0.0 mm
6.0
05:55 AM
05:46 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
30.1°C
22.9°C
15.0°C
11%
22.0 kph
0.0 mm
6.0
05:56 AM
05:46 PM
Waning Gibbous
Th 7 11. thg 10
Nhiều nắng
29.4°C
22.6°C
14.6°C
16%
25.2 kph
0.0 mm
6.0
05:56 AM
05:45 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Najrān, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
Sunday, October 05, 2025
32.0°C
27.0°C
22.0°C
18.0°C
13.0°C
3

17.0°
↑
5.0 km/h
4

17.0°
↑
5.0 km/h
5

16.0°
↑
4.0 km/h
6

16.0°
↑
4.0 km/h
7

20.0°
↑
4.0 km/h
8

25.0°
↑
5.0 km/h
9

26.0°
↑
11.0 km/h
10

28.0°
↑
18.0 km/h
11

29.0°
↑
22.0 km/h
12

30.0°
↑
24.0 km/h
13

30.0°
↑
24.0 km/h
14

30.0°
↑
23.0 km/h
15

30.0°
↑
23.0 km/h
16

30.0°
↑
24.0 km/h
17

29.0°
↑
26.0 km/h
18

27.0°
↑
20.0 km/h
19

26.0°
↑
13.0 km/h
20

25.0°
↑
10.0 km/h
21

23.0°
↑
9.0 km/h
22

21.0°
↑
6.0 km/h
23

20.0°
↑
7.0 km/h

18.0°
↑
5.0 km/h
1

18.0°
↑
5.0 km/h
2

17.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Najrān, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 174.85 µg/m³ |
O3: | 93.0 µg/m³ |
NO2: | 4.15 µg/m³ |
SO2: | 6.75 µg/m³ |
PM2.5: | 20.35 µg/m³ |
PM10: | 85.65 µg/m³ |