Thời tiết tại Tabuk, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦

35.3°C
cảm giác như 33.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Tabuk, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) vào 14:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 11% |
🌬️ Gió: | 19.8 kph (96°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 7.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:28 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tabuk, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
36.3°C
28.2°C
20.8°C
16%
22.0 kph
0.0 mm
2.0
06:28 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
34.9°C
27.6°C
20.7°C
16%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
06:28 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
33.8°C
25.8°C
19.1°C
26%
21.6 kph
0.0 mm
2.0
06:29 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
33.2°C
24.8°C
18.5°C
34%
33.1 kph
0.0 mm
2.0
06:30 AM
06:13 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
31.3°C
23.6°C
17.8°C
33%
18.4 kph
0.0 mm
3.0
06:30 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
28.4°C
22.2°C
17.6°C
37%
13.7 kph
0.0 mm
6.0
06:31 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
32.2°C
24.0°C
17.6°C
33%
16.9 kph
0.0 mm
6.0
06:31 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tabuk, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
Saturday, October 04, 2025
38.0°C
33.0°C
28.0°C
23.0°C
18.0°C
15

36.0°
↑
19.0 km/h
16

36.0°
↑
19.0 km/h
17

36.0°
↑
18.0 km/h
18

33.0°
↑
12.0 km/h
19

30.0°
↑
7.0 km/h
20

28.0°
↑
8.0 km/h
21

27.0°
↑
12.0 km/h
22

26.0°
↑
8.0 km/h
23

25.0°
↑
1.0 km/h

25.0°
↑
10.0 km/h
1

24.0°
↑
13.0 km/h
2

23.0°
↑
13.0 km/h
3

23.0°
↑
13.0 km/h
4

22.0°
↑
12.0 km/h
5

21.0°
↑
12.0 km/h
6

21.0°
↑
10.0 km/h
7

21.0°
↑
9.0 km/h
8

23.0°
↑
8.0 km/h
9

26.0°
↑
12.0 km/h
10

28.0°
↑
12.0 km/h
11

30.0°
↑
10.0 km/h
12

32.0°
↑
7.0 km/h
13

34.0°
↑
2.0 km/h
14

34.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tabuk, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 142.85 µg/m³ |
O3: | 88.0 µg/m³ |
NO2: | 3.05 µg/m³ |
SO2: | 3.65 µg/m³ |
PM2.5: | 11.15 µg/m³ |
PM10: | 50.05 µg/m³ |