Thời tiết tại Tabuk, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
26.2°C
cảm giác như 24.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Tabuk, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) vào 16:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 23% |
| 🌬️ Gió: | 12.6 kph (71°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:57 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tabuk, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
24.7°C
17.2°C
10.7°C
34%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
06:57 AM
05:40 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
25.0°C
18.4°C
11.9°C
41%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
06:58 AM
05:39 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.3°C
19.7°C
14.3°C
34%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
06:59 AM
05:39 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
29.2°C
21.6°C
15.4°C
24%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
07:00 AM
05:39 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
28.4°C
21.3°C
16.3°C
24%
19.1 kph
0.0 mm
2.0
07:01 AM
05:38 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.4°C
20.0°C
15.2°C
23%
18.7 kph
0.0 mm
6.0
07:01 AM
05:38 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
24.6°C
17.7°C
12.4°C
18%
17.3 kph
0.0 mm
5.0
07:02 AM
05:38 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tabuk, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
Monday, November 17, 2025
27.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
9.0°C
17
24.0°
↑
12.0 km/h
18
21.0°
↑
11.0 km/h
19
20.0°
↑
11.0 km/h
20
18.0°
↑
10.0 km/h
21
18.0°
↑
9.0 km/h
22
17.0°
↑
8.0 km/h
23
16.0°
↑
6.0 km/h
15.0°
↑
6.0 km/h
1
15.0°
↑
7.0 km/h
2
15.0°
↑
7.0 km/h
3
14.0°
↑
7.0 km/h
4
14.0°
↑
6.0 km/h
5
13.0°
↑
6.0 km/h
6
12.0°
↑
6.0 km/h
7
12.0°
↑
6.0 km/h
8
14.0°
↑
5.0 km/h
9
16.0°
↑
5.0 km/h
10
18.0°
↑
6.0 km/h
11
20.0°
↑
5.0 km/h
12
22.0°
↑
6.0 km/h
13
23.0°
↑
6.0 km/h
14
24.0°
↑
6.0 km/h
15
25.0°
↑
9.0 km/h
16
25.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tabuk, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 151.85 µg/m³ |
| O3: | 89.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.75 µg/m³ |
| SO2: | 4.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.75 µg/m³ |
| PM10: | 13.75 µg/m³ |