Thời tiết tại Dammam, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦

26.1°C
cảm giác như 26.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Dammam, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) vào :15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 79% |
🌬️ Gió: | 15.5 kph (290°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:34 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dammam, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
34.0°C
30.0°C
26.5°C
43%
25.6 kph
0.0 mm
2.0
05:34 AM
05:22 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
34.3°C
30.2°C
27.3°C
39%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
05:35 AM
05:21 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
33.9°C
30.1°C
26.8°C
41%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
05:35 AM
05:20 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
34.2°C
30.4°C
27.2°C
36%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
05:36 AM
05:19 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
32.8°C
29.0°C
26.5°C
45%
15.8 kph
0.0 mm
7.0
05:36 AM
05:18 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
33.6°C
29.9°C
27.0°C
41%
15.8 kph
0.0 mm
7.0
05:37 AM
05:17 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Dammam, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
Sunday, October 05, 2025
36.0°C
33.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
1

26.0°
↑
16.0 km/h
2

27.0°
↑
18.0 km/h
3

27.0°
↑
20.0 km/h
4

27.0°
↑
20.0 km/h
5

27.0°
↑
19.0 km/h
6

26.0°
↑
19.0 km/h
7

27.0°
↑
19.0 km/h
8

29.0°
↑
20.0 km/h
9

31.0°
↑
21.0 km/h
10

33.0°
↑
19.0 km/h
11

34.0°
↑
20.0 km/h
12

34.0°
↑
23.0 km/h
13

34.0°
↑
24.0 km/h
14

34.0°
↑
26.0 km/h
15

33.0°
↑
26.0 km/h
16

33.0°
↑
24.0 km/h
17

32.0°
↑
20.0 km/h
18

30.0°
↑
17.0 km/h
19

30.0°
↑
14.0 km/h
20

30.0°
↑
12.0 km/h
21

29.0°
↑
9.0 km/h
22

29.0°
↑
7.0 km/h
23

29.0°
↑
5.0 km/h

29.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dammam, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 8 (Cao) |
CO: | 308.85 µg/m³ |
O3: | 82.0 µg/m³ |
NO2: | 33.05 µg/m³ |
SO2: | 40.95 µg/m³ |
PM2.5: | 60.45 µg/m³ |
PM10: | 111.65 µg/m³ |