Thời tiết tại Dammam, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
29.1°C
cảm giác như 29.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Dammam, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) vào 14:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 40% |
| 🌬️ Gió: | 13.7 kph (107°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:59 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dammam, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
28.3°C
25.3°C
23.0°C
59%
21.2 kph
0.0 mm
1.0
05:59 AM
04:49 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
28.6°C
25.3°C
22.6°C
55%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:00 AM
04:49 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
28.7°C
25.6°C
23.7°C
59%
33.5 kph
0.0 mm
1.0
06:01 AM
04:49 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.0°C
24.2°C
22.6°C
50%
35.3 kph
0.0 mm
1.0
06:01 AM
04:48 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
23.2°C
20.6°C
46%
32.4 kph
0.0 mm
2.0
06:02 AM
04:48 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.2°C
23.9°C
21.7°C
50%
25.6 kph
0.0 mm
6.0
06:03 AM
04:48 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.9°C
23.4°C
20.5°C
54%
18.0 kph
0.0 mm
6.0
06:04 AM
04:47 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Dammam, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
Sunday, November 16, 2025
30.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
15
28.0°
↑
19.0 km/h
16
27.0°
↑
21.0 km/h
17
25.0°
↑
20.0 km/h
18
25.0°
↑
19.0 km/h
19
25.0°
↑
18.0 km/h
20
25.0°
↑
17.0 km/h
21
25.0°
↑
14.0 km/h
22
25.0°
↑
13.0 km/h
23
24.0°
↑
12.0 km/h
24.0°
↑
10.0 km/h
1
24.0°
↑
11.0 km/h
2
24.0°
↑
11.0 km/h
3
24.0°
↑
12.0 km/h
4
23.0°
↑
11.0 km/h
5
23.0°
↑
9.0 km/h
6
23.0°
↑
9.0 km/h
7
23.0°
↑
8.0 km/h
8
24.0°
↑
7.0 km/h
9
25.0°
↑
7.0 km/h
10
27.0°
↑
6.0 km/h
11
28.0°
↑
4.0 km/h
12
28.0°
↑
3.0 km/h
13
29.0°
↑
6.0 km/h
14
29.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dammam, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 266.85 µg/m³ |
| O3: | 101.0 µg/m³ |
| NO2: | 14.05 µg/m³ |
| SO2: | 33.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 32.25 µg/m³ |
| PM10: | 44.35 µg/m³ |