Thời tiết tại Dār Kulayb, Bahrain 🇧🇭
27.4°C
cảm giác như 30.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Dār Kulayb, Bahrain vào 21:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 62% |
| 🌬️ Gió: | 14.4 kph (345°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dār Kulayb, Bahrain 🇧🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
26.1°C
25.3°C
24.7°C
65%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
05:58 AM
04:47 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.4°C
25.6°C
25.2°C
71%
34.2 kph
0.0 mm
1.0
05:59 AM
04:47 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
25.2°C
24.9°C
24.4°C
63%
37.4 kph
0.0 mm
1.0
05:59 AM
04:47 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
24.9°C
24.5°C
23.9°C
58%
32.0 kph
0.0 mm
1.0
06:00 AM
04:46 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
24.9°C
24.0°C
23.2°C
59%
26.3 kph
0.0 mm
2.0
06:01 AM
04:46 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
25.0°C
24.6°C
24.3°C
69%
16.6 kph
0.0 mm
6.0
06:01 AM
04:46 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
25.2°C
24.2°C
23.6°C
68%
18.7 kph
0.0 mm
6.0
06:02 AM
04:46 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Dār Kulayb, Bahrain 🇧🇭
Monday, November 17, 2025
28.0°C
27.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
22
25.0°
↑
16.0 km/h
23
25.0°
↑
16.0 km/h
25.0°
↑
17.0 km/h
1
25.0°
↑
19.0 km/h
2
25.0°
↑
20.0 km/h
3
25.0°
↑
22.0 km/h
4
25.0°
↑
24.0 km/h
5
25.0°
↑
25.0 km/h
6
25.0°
↑
26.0 km/h
7
26.0°
↑
26.0 km/h
8
26.0°
↑
27.0 km/h
9
26.0°
↑
28.0 km/h
10
26.0°
↑
30.0 km/h
11
26.0°
↑
31.0 km/h
12
26.0°
↑
32.0 km/h
13
26.0°
↑
33.0 km/h
14
26.0°
↑
34.0 km/h
15
26.0°
↑
34.0 km/h
16
26.0°
↑
34.0 km/h
17
26.0°
↑
33.0 km/h
18
25.0°
↑
34.0 km/h
19
25.0°
↑
33.0 km/h
20
25.0°
↑
32.0 km/h
21
25.0°
↑
32.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dār Kulayb, Bahrain 🇧🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
| CO: | 342.85 µg/m³ |
| O3: | 81.0 µg/m³ |
| NO2: | 50.05 µg/m³ |
| SO2: | 32.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 43.45 µg/m³ |
| PM10: | 52.55 µg/m³ |