Thời tiết tại Dār Kulayb, Bahrain 🇧🇭

33.1°C
cảm giác như 41.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Dār Kulayb, Bahrain vào 16:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 44% |
🌬️ Gió: | 21.6 kph (346°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:32 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dār Kulayb, Bahrain 🇧🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
30.7°C
29.5°C
28.7°C
59%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
05:32 AM
05:21 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
30.5°C
29.4°C
28.6°C
62%
22.3 kph
0.0 mm
2.0
05:32 AM
05:20 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
30.9°C
29.8°C
28.9°C
56%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
05:33 AM
05:19 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
31.0°C
29.9°C
28.8°C
55%
11.9 kph
0.0 mm
2.0
05:33 AM
05:18 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
31.4°C
30.2°C
29.1°C
49%
12.6 kph
0.0 mm
2.0
05:34 AM
05:17 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
30.9°C
29.7°C
28.6°C
54%
15.1 kph
0.0 mm
7.0
05:34 AM
05:16 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
30.4°C
29.5°C
29.0°C
57%
29.5 kph
0.0 mm
7.0
05:35 AM
05:15 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Dār Kulayb, Bahrain 🇧🇭
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
30.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
17

30.0°
↑
23.0 km/h
18

30.0°
↑
21.0 km/h
19

29.0°
↑
18.0 km/h
20

29.0°
↑
15.0 km/h
21

29.0°
↑
14.0 km/h
22

29.0°
↑
13.0 km/h
23

29.0°
↑
13.0 km/h

29.0°
↑
13.0 km/h
1

29.0°
↑
16.0 km/h
2

29.0°
↑
19.0 km/h
3

29.0°
↑
22.0 km/h
4

29.0°
↑
22.0 km/h
5

29.0°
↑
21.0 km/h
6

29.0°
↑
21.0 km/h
7

29.0°
↑
21.0 km/h
8

29.0°
↑
20.0 km/h
9

29.0°
↑
19.0 km/h
10

29.0°
↑
15.0 km/h
11

30.0°
↑
15.0 km/h
12

30.0°
↑
16.0 km/h
13

30.0°
↑
19.0 km/h
14

30.0°
↑
22.0 km/h
15

30.0°
↑
22.0 km/h
16

30.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dār Kulayb, Bahrain 🇧🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
CO: | 466.85 µg/m³ |
O3: | 170.0 µg/m³ |
NO2: | 20.55 µg/m³ |
SO2: | 50.75 µg/m³ |
PM2.5: | 76.95 µg/m³ |
PM10: | 217.85 µg/m³ |