Thời tiết tại Sanābis, Bahrain 🇧🇭
27.2°C
cảm giác như 28.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Sanābis, Bahrain vào 10:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 54% |
| 🌬️ Gió: | 12.6 kph (182°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:57 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sanābis, Bahrain 🇧🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
26.1°C
25.3°C
24.3°C
62%
20.2 kph
0.0 mm
1.0
05:57 AM
04:48 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
26.0°C
25.2°C
24.6°C
63%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
05:58 AM
04:47 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.2°C
25.6°C
25.2°C
72%
34.6 kph
0.0 mm
1.0
05:59 AM
04:47 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
25.1°C
24.8°C
24.3°C
62%
35.3 kph
0.0 mm
1.0
05:59 AM
04:47 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
24.8°C
24.5°C
24.0°C
59%
32.8 kph
0.0 mm
2.0
06:00 AM
04:46 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
25.1°C
24.6°C
24.0°C
63%
25.9 kph
0.0 mm
6.0
06:01 AM
04:46 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
25.3°C
24.7°C
24.3°C
69%
21.6 kph
0.0 mm
6.0
06:01 AM
04:46 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sanābis, Bahrain 🇧🇭
Sunday, November 16, 2025
28.0°C
26.0°C
25.0°C
24.0°C
22.0°C
11
26.0°
↑
12.0 km/h
12
26.0°
↑
9.0 km/h
13
26.0°
↑
4.0 km/h
14
26.0°
↑
4.0 km/h
15
26.0°
↑
10.0 km/h
16
26.0°
↑
14.0 km/h
17
26.0°
↑
16.0 km/h
18
26.0°
↑
17.0 km/h
19
26.0°
↑
17.0 km/h
20
26.0°
↑
17.0 km/h
21
25.0°
↑
15.0 km/h
22
25.0°
↑
14.0 km/h
23
25.0°
↑
12.0 km/h
25.0°
↑
12.0 km/h
1
25.0°
↑
11.0 km/h
2
25.0°
↑
10.0 km/h
3
25.0°
↑
9.0 km/h
4
25.0°
↑
9.0 km/h
5
25.0°
↑
8.0 km/h
6
25.0°
↑
6.0 km/h
7
25.0°
↑
6.0 km/h
8
25.0°
↑
6.0 km/h
9
25.0°
↑
8.0 km/h
10
25.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sanābis, Bahrain 🇧🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 336.85 µg/m³ |
| O3: | 78.0 µg/m³ |
| NO2: | 24.85 µg/m³ |
| SO2: | 9.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 31.85 µg/m³ |
| PM10: | 39.65 µg/m³ |