Thời tiết tại Makkah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦

35.1°C
cảm giác như 33.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Makkah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) vào 17:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 44% |
🌬️ Gió: | 25.9 kph (285°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:13 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:06 PM |
Dự báo 7 ngày cho Makkah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
40.1°C
33.5°C
28.3°C
24%
25.9 kph
0.0 mm
2.0
06:13 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
40.6°C
32.7°C
27.1°C
33%
33.1 kph
0.0 mm
2.0
06:13 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
38.6°C
31.4°C
26.3°C
40%
27.0 kph
0.0 mm
2.0
06:13 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
37.9°C
31.1°C
26.1°C
46%
27.7 kph
0.0 mm
2.0
06:14 AM
06:03 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
38.7°C
31.3°C
26.4°C
43%
31.3 kph
0.0 mm
3.0
06:14 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
39.1°C
30.7°C
26.1°C
41%
23.8 kph
0.0 mm
8.0
06:14 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
39.3°C
31.6°C
26.2°C
39%
20.9 kph
0.0 mm
8.0
06:15 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Makkah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
Saturday, October 04, 2025
42.0°C
38.0°C
34.0°C
29.0°C
25.0°C
18

35.0°
↑
21.0 km/h
19

33.0°
↑
9.0 km/h
20

32.0°
↑
6.0 km/h
21

31.0°
↑
8.0 km/h
22

30.0°
↑
8.0 km/h
23

30.0°
↑
6.0 km/h

30.0°
↑
6.0 km/h
1

29.0°
↑
6.0 km/h
2

29.0°
↑
6.0 km/h
3

28.0°
↑
5.0 km/h
4

28.0°
↑
2.0 km/h
5

27.0°
↑
3.0 km/h
6

27.0°
↑
5.0 km/h
7

29.0°
↑
7.0 km/h
8

31.0°
↑
8.0 km/h
9

33.0°
↑
9.0 km/h
10

36.0°
↑
9.0 km/h
11

38.0°
↑
8.0 km/h
12

39.0°
↑
11.0 km/h
13

40.0°
↑
15.0 km/h
14

41.0°
↑
18.0 km/h
15

40.0°
↑
26.0 km/h
16

38.0°
↑
33.0 km/h
17

36.0°
↑
31.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Makkah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 137.85 µg/m³ |
O3: | 116.0 µg/m³ |
NO2: | 13.55 µg/m³ |
SO2: | 19.05 µg/m³ |
PM2.5: | 35.35 µg/m³ |
PM10: | 213.15 µg/m³ |