Thời tiết tại Buraydah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
19.3°C
cảm giác như 19.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Buraydah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) vào 2:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 32% |
| 🌬️ Gió: | 12.6 kph (84°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:26 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:13 PM |
Dự báo 7 ngày cho Buraydah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
25.9°C
21.2°C
17.0°C
32%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
05:13 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
26.3°C
21.4°C
16.9°C
28%
14.4 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
05:13 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
26.2°C
21.4°C
17.1°C
24%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
06:27 AM
05:13 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
24.3°C
19.5°C
15.7°C
27%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
06:28 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
23.5°C
18.4°C
13.5°C
17%
10.1 kph
0.0 mm
5.0
06:29 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
24.3°C
18.7°C
13.7°C
15%
10.4 kph
0.0 mm
5.0
06:29 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
25.4°C
19.8°C
14.8°C
17%
12.2 kph
0.0 mm
5.0
06:30 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Buraydah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
Wednesday, November 19, 2025
27.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
15.0°C
3
18.0°
↑
12.0 km/h
4
18.0°
↑
12.0 km/h
5
17.0°
↑
11.0 km/h
6
17.0°
↑
11.0 km/h
7
17.0°
↑
11.0 km/h
8
18.0°
↑
12.0 km/h
9
20.0°
↑
12.0 km/h
10
22.0°
↑
12.0 km/h
11
23.0°
↑
11.0 km/h
12
24.0°
↑
10.0 km/h
13
25.0°
↑
9.0 km/h
14
26.0°
↑
10.0 km/h
15
26.0°
↑
11.0 km/h
16
26.0°
↑
13.0 km/h
17
25.0°
↑
14.0 km/h
18
23.0°
↑
15.0 km/h
19
22.0°
↑
17.0 km/h
20
22.0°
↑
17.0 km/h
21
21.0°
↑
16.0 km/h
22
20.0°
↑
15.0 km/h
23
20.0°
↑
14.0 km/h
20.0°
↑
13.0 km/h
1
19.0°
↑
13.0 km/h
2
19.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Buraydah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 161.85 µg/m³ |
| O3: | 71.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.35 µg/m³ |
| SO2: | 4.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 21.95 µg/m³ |
| PM10: | 111.95 µg/m³ |