Thời tiết tại Buraydah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦

29.4°C
cảm giác như 27.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Buraydah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) vào 22:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 18% |
🌬️ Gió: | 16.9 kph (62°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Buraydah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
34.8°C
28.0°C
21.8°C
17%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
35.2°C
27.8°C
21.2°C
16%
20.9 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
34.8°C
27.6°C
20.9°C
14%
16.2 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
05:45 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
35.2°C
28.1°C
20.5°C
15%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
05:44 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
36.8°C
29.7°C
22.5°C
13%
17.3 kph
0.0 mm
3.0
06:00 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
37.0°C
27.8°C
23.4°C
15%
13.0 kph
0.0 mm
7.0
06:00 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
36.9°C
29.5°C
22.8°C
14%
16.2 kph
0.0 mm
7.0
06:01 AM
05:41 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Buraydah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
Saturday, October 04, 2025
37.0°C
32.0°C
28.0°C
24.0°C
19.0°C
23

26.0°
↑
16.0 km/h

25.0°
↑
16.0 km/h
1

24.0°
↑
17.0 km/h
2

23.0°
↑
17.0 km/h
3

23.0°
↑
13.0 km/h
4

22.0°
↑
11.0 km/h
5

22.0°
↑
10.0 km/h
6

21.0°
↑
11.0 km/h
7

23.0°
↑
10.0 km/h
8

25.0°
↑
9.0 km/h
9

28.0°
↑
9.0 km/h
10

30.0°
↑
10.0 km/h
11

32.0°
↑
12.0 km/h
12

33.0°
↑
14.0 km/h
13

34.0°
↑
16.0 km/h
14

35.0°
↑
18.0 km/h
15

35.0°
↑
20.0 km/h
16

35.0°
↑
21.0 km/h
17

34.0°
↑
19.0 km/h
18

30.0°
↑
16.0 km/h
19

29.0°
↑
17.0 km/h
20

28.0°
↑
17.0 km/h
21

27.0°
↑
17.0 km/h
22

26.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Buraydah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 208.85 µg/m³ |
O3: | 80.0 µg/m³ |
NO2: | 11.05 µg/m³ |
SO2: | 4.85 µg/m³ |
PM2.5: | 18.35 µg/m³ |
PM10: | 76.55 µg/m³ |