Thời tiết tại Al Kharj, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
26.2°C
cảm giác như 24.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Al Kharj, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) vào 19:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 17% |
| 🌬️ Gió: | 10.8 kph (116°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:07 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Al Kharj, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
28.9°C
23.0°C
17.7°C
23%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
06:07 AM
05:04 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
29.2°C
22.8°C
17.0°C
27%
18.7 kph
0.0 mm
1.0
06:08 AM
05:04 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
28.4°C
22.1°C
17.5°C
32%
17.3 kph
0.0 mm
1.0
06:09 AM
05:03 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
28.4°C
21.8°C
17.2°C
24%
20.9 kph
0.0 mm
1.0
06:09 AM
05:03 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
28.0°C
21.1°C
16.4°C
21%
30.2 kph
0.0 mm
2.0
06:10 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
25.3°C
18.6°C
13.2°C
21%
17.3 kph
0.0 mm
5.0
06:11 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
20.1°C
15.5°C
34%
15.5 kph
0.0 mm
6.0
06:11 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Al Kharj, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
Monday, November 17, 2025
31.0°C
27.0°C
23.0°C
19.0°C
15.0°C
20
23.0°
↑
11.0 km/h
21
22.0°
↑
12.0 km/h
22
21.0°
↑
12.0 km/h
23
21.0°
↑
11.0 km/h
20.0°
↑
9.0 km/h
1
19.0°
↑
7.0 km/h
2
18.0°
↑
4.0 km/h
3
18.0°
↑
2.0 km/h
4
17.0°
↑
1.0 km/h
5
17.0°
↑
1.0 km/h
6
17.0°
↑
2.0 km/h
7
19.0°
↑
4.0 km/h
8
22.0°
↑
4.0 km/h
9
24.0°
↑
5.0 km/h
10
26.0°
↑
6.0 km/h
11
27.0°
↑
7.0 km/h
12
28.0°
↑
8.0 km/h
13
28.0°
↑
10.0 km/h
14
29.0°
↑
12.0 km/h
15
29.0°
↑
13.0 km/h
16
29.0°
↑
14.0 km/h
17
26.0°
↑
15.0 km/h
18
24.0°
↑
19.0 km/h
19
23.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Al Kharj, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 152.85 µg/m³ |
| O3: | 106.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.45 µg/m³ |
| SO2: | 5.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 19.85 µg/m³ |
| PM10: | 76.75 µg/m³ |