Thời tiết tại Jeddah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦

30.1°C
cảm giác như 32.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Jeddah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) vào 8:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 62% |
🌬️ Gió: | 20.2 kph (330°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:15 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jeddah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
34.9°C
31.9°C
29.5°C
45%
28.4 kph
0.0 mm
2.0
06:15 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
33.9°C
31.0°C
28.5°C
55%
30.2 kph
0.0 mm
2.0
06:15 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
32.0°C
30.2°C
27.9°C
59%
24.1 kph
0.0 mm
2.0
06:16 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
32.3°C
30.3°C
28.3°C
56%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
06:16 AM
06:05 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
32.5°C
30.1°C
27.8°C
58%
29.5 kph
0.0 mm
3.0
06:16 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
32.6°C
30.1°C
27.8°C
57%
29.9 kph
0.0 mm
8.0
06:17 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
33.1°C
30.1°C
28.1°C
60%
31.7 kph
0.0 mm
8.0
06:17 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Jeddah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
Saturday, October 04, 2025
36.0°C
34.0°C
31.0°C
28.0°C
26.0°C
9

31.0°
↑
24.0 km/h
10

33.0°
↑
28.0 km/h
11

34.0°
↑
27.0 km/h
12

35.0°
↑
25.0 km/h
13

35.0°
↑
24.0 km/h
14

34.0°
↑
24.0 km/h
15

34.0°
↑
26.0 km/h
16

34.0°
↑
26.0 km/h
17

33.0°
↑
23.0 km/h
18

33.0°
↑
21.0 km/h
19

32.0°
↑
19.0 km/h
20

32.0°
↑
17.0 km/h
21

32.0°
↑
16.0 km/h
22

31.0°
↑
17.0 km/h
23

30.0°
↑
17.0 km/h

30.0°
↑
16.0 km/h
1

30.0°
↑
13.0 km/h
2

30.0°
↑
9.0 km/h
3

30.0°
↑
9.0 km/h
4

29.0°
↑
11.0 km/h
5

29.0°
↑
12.0 km/h
6

28.0°
↑
16.0 km/h
7

29.0°
↑
19.0 km/h
8

29.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jeddah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 151.85 µg/m³ |
O3: | 56.0 µg/m³ |
NO2: | 27.05 µg/m³ |
SO2: | 24.75 µg/m³ |
PM2.5: | 22.65 µg/m³ |
PM10: | 46.95 µg/m³ |