Thời tiết tại Jeddah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
26.1°C
cảm giác như 27.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Jeddah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) vào 2:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 15.1 kph (337°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:37 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jeddah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
30.1°C
28.2°C
26.6°C
56%
16.9 kph
0.0 mm
1.0
06:37 AM
05:40 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
30.5°C
28.4°C
26.8°C
56%
18.0 kph
0.0 mm
1.0
06:37 AM
05:40 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
31.0°C
28.7°C
26.9°C
50%
17.3 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
31.3°C
28.5°C
26.5°C
44%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
06:38 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
29.8°C
28.1°C
26.3°C
43%
17.6 kph
0.0 mm
7.0
06:39 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
29.4°C
27.9°C
26.1°C
49%
13.3 kph
0.0 mm
7.0
06:40 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
30.0°C
28.3°C
26.8°C
45%
15.8 kph
0.0 mm
7.0
06:40 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Jeddah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
Wednesday, November 19, 2025
32.0°C
30.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
3
27.0°
↑
16.0 km/h
4
27.0°
↑
16.0 km/h
5
27.0°
↑
14.0 km/h
6
27.0°
↑
13.0 km/h
7
27.0°
↑
11.0 km/h
8
27.0°
↑
9.0 km/h
9
28.0°
↑
7.0 km/h
10
29.0°
↑
7.0 km/h
11
29.0°
↑
8.0 km/h
12
30.0°
↑
9.0 km/h
13
30.0°
↑
13.0 km/h
14
30.0°
↑
14.0 km/h
15
30.0°
↑
14.0 km/h
16
30.0°
↑
15.0 km/h
17
29.0°
↑
17.0 km/h
18
29.0°
↑
17.0 km/h
19
28.0°
↑
16.0 km/h
20
28.0°
↑
17.0 km/h
21
28.0°
↑
14.0 km/h
22
28.0°
↑
12.0 km/h
23
28.0°
↑
10.0 km/h
28.0°
↑
9.0 km/h
1
28.0°
↑
8.0 km/h
2
27.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jeddah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 272.85 µg/m³ |
| O3: | 52.0 µg/m³ |
| NO2: | 46.95 µg/m³ |
| SO2: | 35.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 26.35 µg/m³ |
| PM10: | 53.85 µg/m³ |