Thời tiết tại Jeddah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
32.1°C
cảm giác như 34.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Jeddah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) vào 18:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 34% |
| 🌬️ Gió: | 19.1 kph (278°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:29 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jeddah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 7. thg 11
Nhiều nắng
31.2°C
29.2°C
27.3°C
42%
19.8 kph
0.0 mm
1.0
06:29 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Nhiều nắng
30.7°C
29.1°C
27.7°C
41%
16.9 kph
0.0 mm
1.0
06:30 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
30.5°C
28.8°C
27.1°C
42%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
06:30 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
30.4°C
28.5°C
26.6°C
48%
17.3 kph
0.0 mm
1.0
06:31 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
30.5°C
28.4°C
26.7°C
51%
16.6 kph
0.0 mm
2.0
06:32 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
30.4°C
28.5°C
26.6°C
48%
15.8 kph
0.0 mm
7.0
06:32 AM
05:42 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Nhiều nắng
30.5°C
28.7°C
27.0°C
49%
13.7 kph
0.0 mm
7.0
06:33 AM
05:42 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Jeddah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
Friday, November 07, 2025
32.0°C
30.0°C
28.0°C
27.0°C
25.0°C
19
29.0°
↑
12.0 km/h
20
29.0°
↑
6.0 km/h
21
29.0°
↑
6.0 km/h
22
29.0°
↑
5.0 km/h
23
29.0°
↑
2.0 km/h
29.0°
↑
3.0 km/h
1
28.0°
↑
4.0 km/h
2
28.0°
↑
2.0 km/h
3
28.0°
↑
5.0 km/h
4
28.0°
↑
5.0 km/h
5
28.0°
↑
4.0 km/h
6
28.0°
↑
3.0 km/h
7
28.0°
↑
2.0 km/h
8
29.0°
↑
0.0 km/h
9
29.0°
↑
2.0 km/h
10
30.0°
↑
6.0 km/h
11
30.0°
↑
12.0 km/h
12
31.0°
↑
15.0 km/h
13
31.0°
↑
17.0 km/h
14
31.0°
↑
16.0 km/h
15
31.0°
↑
16.0 km/h
16
30.0°
↑
15.0 km/h
17
30.0°
↑
16.0 km/h
18
29.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jeddah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 169.85 µg/m³ |
| O3: | 65.0 µg/m³ |
| NO2: | 63.45 µg/m³ |
| SO2: | 47.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 31.85 µg/m³ |
| PM10: | 80.25 µg/m³ |