Thời tiết tại Sulţānah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦

39.0°C
cảm giác như 38.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Sulţānah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) vào 14:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 7% |
🌬️ Gió: | 9.0 kph (278°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 7.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:14 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sulţānah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
38.1°C
31.2°C
25.2°C
15%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
06:14 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
37.7°C
31.3°C
25.8°C
15%
19.1 kph
0.0 mm
2.0
06:15 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
37.6°C
31.1°C
25.4°C
14%
13.7 kph
0.0 mm
2.0
06:15 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
37.5°C
30.9°C
25.1°C
18%
22.0 kph
0.0 mm
2.0
06:15 AM
06:02 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
36.9°C
30.6°C
24.8°C
19%
25.2 kph
0.0 mm
3.0
06:16 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
35.8°C
29.3°C
24.8°C
19%
14.4 kph
0.0 mm
7.0
06:16 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
36.3°C
30.1°C
24.6°C
14%
19.1 kph
0.0 mm
8.0
06:17 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sulţānah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
Saturday, October 04, 2025
39.0°C
35.0°C
31.0°C
27.0°C
23.0°C
15

38.0°
↑
9.0 km/h
16

37.0°
↑
8.0 km/h
17

37.0°
↑
9.0 km/h
18

34.0°
↑
9.0 km/h
19

33.0°
↑
10.0 km/h
20

32.0°
↑
13.0 km/h
21

31.0°
↑
12.0 km/h
22

30.0°
↑
14.0 km/h
23

29.0°
↑
8.0 km/h

28.0°
↑
4.0 km/h
1

27.0°
↑
7.0 km/h
2

27.0°
↑
9.0 km/h
3

26.0°
↑
7.0 km/h
4

26.0°
↑
8.0 km/h
5

27.0°
↑
10.0 km/h
6

26.0°
↑
13.0 km/h
7

26.0°
↑
15.0 km/h
8

29.0°
↑
19.0 km/h
9

31.0°
↑
18.0 km/h
10

33.0°
↑
17.0 km/h
11

35.0°
↑
13.0 km/h
12

36.0°
↑
10.0 km/h
13

37.0°
↑
6.0 km/h
14

38.0°
↑
0.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sulţānah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
CO: | 140.75 µg/m³ |
O3: | 86.0 µg/m³ |
NO2: | 9.76 µg/m³ |
SO2: | 21.75 µg/m³ |
PM2.5: | 48.85 µg/m³ |
PM10: | 236.35 µg/m³ |