Thời tiết tại Sulţānah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
25.1°C
cảm giác như 24.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Sulţānah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) vào 13:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 54% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (280°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:37 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:35 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sulţānah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.9°C
20.9°C
17.4°C
47%
15.5 kph
2.8 mm
1.0
06:37 AM
05:35 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
26.5°C
22.7°C
19.0°C
26%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
05:34 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
24.4°C
19.4°C
36%
16.9 kph
0.5 mm
1.0
06:38 AM
05:34 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
30.5°C
25.7°C
21.5°C
23%
28.1 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
05:34 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
30.1°C
24.3°C
19.6°C
19%
27.4 kph
0.0 mm
2.0
06:40 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
29.4°C
24.3°C
19.3°C
20%
25.2 kph
0.0 mm
6.0
06:40 AM
05:33 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
28.7°C
24.2°C
19.4°C
23%
23.8 kph
0.0 mm
6.0
06:41 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sulţānah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
Saturday, November 15, 2025
28.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C
14
24.0°
↑
9.0 km/h
15
24.0°
↑
8.0 km/h
16
25.0°
↑
10.0 km/h
17
25.0°
↑
13.0 km/h
18
23.0°
↑
16.0 km/h
19
22.0°
↑
13.0 km/h
20
22.0°
↑
9.0 km/h
21
21.0°
↑
7.0 km/h
22
21.0°
↑
6.0 km/h
23
20.0°
↑
6.0 km/h
20.0°
↑
6.0 km/h
1
20.0°
↑
5.0 km/h
2
19.0°
↑
4.0 km/h
3
19.0°
↑
4.0 km/h
4
19.0°
↑
4.0 km/h
5
19.0°
↑
6.0 km/h
6
19.0°
↑
8.0 km/h
7
20.0°
↑
8.0 km/h
8
21.0°
↑
9.0 km/h
9
22.0°
↑
10.0 km/h
10
24.0°
↑
9.0 km/h
11
25.0°
↑
6.0 km/h
12
26.0°
↑
5.0 km/h
13
26.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sulţānah, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 121.75 µg/m³ |
| O3: | 79.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.86 µg/m³ |
| SO2: | 19.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.95 µg/m³ |
| PM10: | 31.36 µg/m³ |