Thời tiết tại Sanaa, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
11.1°C
cảm giác như 10.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Sanaa, Y-ê-men (Yemen) vào :30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 40% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (73°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:07 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sanaa, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
21.3°C
14.2°C
7.6°C
31%
19.1 kph
0.0 mm
2.0
06:07 AM
05:30 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
20.4°C
12.9°C
6.2°C
30%
20.2 kph
0.0 mm
2.0
06:07 AM
05:30 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
19.3°C
11.9°C
5.3°C
39%
20.5 kph
0.0 mm
2.0
06:08 AM
05:30 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
19.2°C
11.4°C
5.0°C
42%
15.5 kph
0.0 mm
3.0
06:08 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
18.8°C
11.3°C
4.3°C
29%
14.4 kph
0.0 mm
4.0
06:09 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
19.4°C
11.8°C
4.9°C
25%
10.1 kph
0.0 mm
4.0
06:09 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sanaa, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
Tuesday, November 18, 2025
23.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C
5.0°C
1
11.0°
↑
5.0 km/h
2
10.0°
↑
5.0 km/h
3
9.0°
↑
5.0 km/h
4
9.0°
↑
5.0 km/h
5
8.0°
↑
6.0 km/h
6
8.0°
↑
5.0 km/h
7
11.0°
↑
6.0 km/h
8
12.0°
↑
5.0 km/h
9
14.0°
↑
6.0 km/h
10
16.0°
↑
5.0 km/h
11
18.0°
↑
5.0 km/h
12
20.0°
↑
5.0 km/h
13
21.0°
↑
6.0 km/h
14
21.0°
↑
7.0 km/h
15
21.0°
↑
10.0 km/h
16
20.0°
↑
16.0 km/h
17
18.0°
↑
19.0 km/h
18
16.0°
↑
16.0 km/h
19
14.0°
↑
13.0 km/h
20
14.0°
↑
10.0 km/h
21
13.0°
↑
9.0 km/h
22
12.0°
↑
8.0 km/h
23
11.0°
↑
8.0 km/h
11.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sanaa, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 168.85 µg/m³ |
| O3: | 77.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.95 µg/m³ |
| PM10: | 16.25 µg/m³ |