Thời tiết tại Dhamār, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪

18.9°C
cảm giác như 18.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Dhamār, Y-ê-men (Yemen) vào 22:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 23% |
🌬️ Gió: | 15.5 kph (63°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:53 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dhamār, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
24.3°C
20.3°C
16.0°C
21%
32.4 kph
0.0 mm
3.0
05:53 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
22.8°C
18.9°C
14.8°C
23%
28.4 kph
0.0 mm
3.0
05:53 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
22.8°C
18.7°C
14.4°C
25%
22.3 kph
0.0 mm
3.0
05:53 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.4°C
18.5°C
14.6°C
27%
15.1 kph
0.2 mm
3.0
05:53 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.4°C
18.7°C
14.7°C
47%
14.4 kph
0.7 mm
4.0
05:53 AM
05:48 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.1°C
17.8°C
14.7°C
48%
5.8 kph
0.1 mm
4.0
05:53 AM
05:47 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
23.9°C
19.0°C
14.9°C
38%
7.6 kph
0.1 mm
5.0
05:53 AM
05:47 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Dhamār, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
Friday, October 03, 2025
24.0°C
21.0°C
18.0°C
15.0°C
12.0°C
23

18.0°
↑
13.0 km/h

18.0°
↑
20.0 km/h
1

17.0°
↑
17.0 km/h
2

17.0°
↑
13.0 km/h
3

16.0°
↑
12.0 km/h
4

16.0°
↑
12.0 km/h
5

15.0°
↑
12.0 km/h
6

15.0°
↑
10.0 km/h
7

16.0°
↑
10.0 km/h
8

18.0°
↑
20.0 km/h
9

20.0°
↑
23.0 km/h
10

21.0°
↑
22.0 km/h
11

22.0°
↑
23.0 km/h
12

22.0°
↑
23.0 km/h
13

22.0°
↑
23.0 km/h
14

23.0°
↑
23.0 km/h
15

23.0°
↑
25.0 km/h
16

22.0°
↑
28.0 km/h
17

21.0°
↑
28.0 km/h
18

20.0°
↑
26.0 km/h
19

19.0°
↑
24.0 km/h
20

18.0°
↑
20.0 km/h
21

18.0°
↑
13.0 km/h
22

18.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dhamār, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 120.85 µg/m³ |
O3: | 107.0 µg/m³ |
NO2: | 1.15 µg/m³ |
SO2: | 3.65 µg/m³ |
PM2.5: | 15.15 µg/m³ |
PM10: | 51.35 µg/m³ |