Thời tiết tại Dhamār, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
20.5°C
cảm giác như 20.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Dhamār, Y-ê-men (Yemen) vào 12:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 15% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (273°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 10.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:31 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dhamār, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Nhiều nắng
21.9°C
15.0°C
9.0°C
27%
9.0 kph
0.0 mm
2.0
06:04 AM
05:31 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.4°C
15.5°C
9.5°C
28%
10.8 kph
0.2 mm
2.0
06:04 AM
05:31 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
22.5°C
15.4°C
9.5°C
30%
20.5 kph
0.0 mm
2.0
06:05 AM
05:31 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
21.6°C
14.5°C
8.9°C
33%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
06:05 AM
05:31 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
20.4°C
13.1°C
7.4°C
31%
25.9 kph
0.0 mm
3.0
06:06 AM
05:31 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
18.0°C
12.1°C
6.7°C
36%
29.2 kph
0.0 mm
4.0
06:06 AM
05:31 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
18.0°C
11.9°C
6.1°C
34%
27.0 kph
0.0 mm
4.0
06:07 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Dhamār, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
Saturday, November 15, 2025
23.0°C
19.0°C
15.0°C
11.0°C
7.0°C
13
22.0°
↑
5.0 km/h
14
22.0°
↑
6.0 km/h
15
22.0°
↑
8.0 km/h
16
21.0°
↑
7.0 km/h
17
20.0°
↑
6.0 km/h
18
17.0°
↑
5.0 km/h
19
16.0°
↑
4.0 km/h
20
15.0°
↑
2.0 km/h
21
14.0°
↑
1.0 km/h
22
13.0°
↑
3.0 km/h
23
12.0°
↑
3.0 km/h
12.0°
↑
5.0 km/h
1
12.0°
↑
7.0 km/h
2
11.0°
↑
7.0 km/h
3
10.0°
↑
7.0 km/h
4
10.0°
↑
8.0 km/h
5
10.0°
↑
8.0 km/h
6
10.0°
↑
7.0 km/h
7
12.0°
↑
7.0 km/h
8
15.0°
↑
5.0 km/h
9
16.0°
↑
4.0 km/h
10
18.0°
↑
2.0 km/h
11
20.0°
↑
1.0 km/h
12
21.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dhamār, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 126.85 µg/m³ |
| O3: | 98.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.15 µg/m³ |
| PM10: | 48.95 µg/m³ |