Thời tiết tại Al Ḩudaydah, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪

31.1°C
cảm giác như 37.6°C
Các cơn giông tố nổi lên gần đó
Thời tiết hiện tại tại Al Ḩudaydah, Y-ê-men (Yemen) vào 22:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 69% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (247°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 46% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Al Ḩudaydah, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
33.4°C
31.4°C
29.6°C
70%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
33.8°C
31.6°C
29.8°C
63%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
32.9°C
31.0°C
29.1°C
63%
18.4 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
32.7°C
31.1°C
29.6°C
65%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
33.2°C
31.5°C
30.1°C
60%
18.0 kph
0.0 mm
3.0
05:59 AM
05:53 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
33.4°C
30.9°C
29.5°C
61%
18.7 kph
0.0 mm
8.0
05:59 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
33.4°C
31.2°C
29.3°C
59%
24.5 kph
0.0 mm
8.0
05:59 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Al Ḩudaydah, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
Friday, October 03, 2025
35.0°C
33.0°C
31.0°C
29.0°C
27.0°C
23

31.0°
↑
6.0 km/h

31.0°
↑
5.0 km/h
1

31.0°
↑
8.0 km/h
2

30.0°
↑
6.0 km/h
3

30.0°
↑
4.0 km/h
4

30.0°
↑
2.0 km/h
5

30.0°
↑
4.0 km/h
6

30.0°
↑
4.0 km/h
7

30.0°
↑
3.0 km/h
8

31.0°
↑
5.0 km/h
9

32.0°
↑
11.0 km/h
10

33.0°
↑
14.0 km/h
11

33.0°
↑
14.0 km/h
12

34.0°
↑
15.0 km/h
13

34.0°
↑
16.0 km/h
14

34.0°
↑
17.0 km/h
15

33.0°
↑
18.0 km/h
16

33.0°
↑
16.0 km/h
17

32.0°
↑
12.0 km/h
18

32.0°
↑
8.0 km/h
19

31.0°
↑
5.0 km/h
20

31.0°
↑
3.0 km/h
21

31.0°
↑
5.0 km/h
22

31.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Al Ḩudaydah, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 125.85 µg/m³ |
O3: | 120.0 µg/m³ |
NO2: | 1.55 µg/m³ |
SO2: | 6.65 µg/m³ |
PM2.5: | 22.55 µg/m³ |
PM10: | 51.65 µg/m³ |