Thời tiết tại Al Ḩudaydah, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
29.6°C
cảm giác như 32.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Al Ḩudaydah, Y-ê-men (Yemen) vào 12:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 58% |
| 🌬️ Gió: | 33.8 kph (195°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 1% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Al Ḩudaydah, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Nhiều nắng
29.6°C
27.1°C
25.1°C
69%
34.9 kph
0.0 mm
2.0
06:09 AM
05:36 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
29.1°C
27.1°C
25.5°C
70%
26.3 kph
0.0 mm
2.0
06:10 AM
05:36 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
28.8°C
27.0°C
25.5°C
70%
23.8 kph
0.0 mm
2.0
06:10 AM
05:36 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
29.0°C
27.0°C
25.2°C
72%
20.2 kph
0.1 mm
2.0
06:11 AM
05:36 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
29.4°C
27.2°C
25.4°C
73%
18.7 kph
0.0 mm
3.0
06:11 AM
05:36 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
28.9°C
26.9°C
25.2°C
71%
22.7 kph
0.0 mm
7.0
06:12 AM
05:36 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
28.7°C
26.7°C
24.8°C
67%
23.0 kph
0.0 mm
7.0
06:12 AM
05:36 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Al Ḩudaydah, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
Saturday, November 15, 2025
31.0°C
29.0°C
27.0°C
25.0°C
23.0°C
13
30.0°
↑
35.0 km/h
14
29.0°
↑
34.0 km/h
15
29.0°
↑
32.0 km/h
16
28.0°
↑
32.0 km/h
17
28.0°
↑
31.0 km/h
18
27.0°
↑
29.0 km/h
19
27.0°
↑
28.0 km/h
20
27.0°
↑
30.0 km/h
21
27.0°
↑
29.0 km/h
22
26.0°
↑
30.0 km/h
23
26.0°
↑
29.0 km/h
26.0°
↑
26.0 km/h
1
26.0°
↑
24.0 km/h
2
26.0°
↑
22.0 km/h
3
26.0°
↑
21.0 km/h
4
26.0°
↑
20.0 km/h
5
26.0°
↑
21.0 km/h
6
26.0°
↑
22.0 km/h
7
26.0°
↑
22.0 km/h
8
27.0°
↑
24.0 km/h
9
28.0°
↑
23.0 km/h
10
28.0°
↑
23.0 km/h
11
28.0°
↑
24.0 km/h
12
29.0°
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Al Ḩudaydah, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 119.85 µg/m³ |
| O3: | 96.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.15 µg/m³ |
| SO2: | 2.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.25 µg/m³ |
| PM10: | 59.25 µg/m³ |