Thời tiết tại Taiz, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
21.0°C
cảm giác như 21.0°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Taiz, Y-ê-men (Yemen) vào 19:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (335°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 87% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:34 PM |
Dự báo 7 ngày cho Taiz, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
21.0°C
17.3°C
60%
13.3 kph
0.5 mm
2.0
06:04 AM
05:34 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.6°C
20.4°C
17.2°C
62%
14.4 kph
0.4 mm
2.0
06:05 AM
05:34 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.7°C
20.0°C
16.3°C
56%
15.1 kph
0.3 mm
2.0
06:05 AM
05:34 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
24.7°C
19.9°C
16.9°C
47%
9.7 kph
0.1 mm
2.0
06:06 AM
05:34 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
23.7°C
19.3°C
16.3°C
45%
9.4 kph
0.0 mm
3.0
06:06 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
24.1°C
19.2°C
16.0°C
49%
13.0 kph
0.0 mm
5.0
06:07 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
24.4°C
19.0°C
15.4°C
48%
13.0 kph
0.0 mm
5.0
06:07 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Taiz, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
Monday, November 17, 2025
27.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
15.0°C
20
20.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
21
20.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
22
19.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
23
19.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
18.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
1
18.0°
↑
9.0 km/h
2
18.0°
↑
7.0 km/h
3
18.0°
↑
6.0 km/h
4
18.0°
↑
5.0 km/h
5
18.0°
↑
4.0 km/h
6
18.0°
↑
5.0 km/h
7
19.0°
↑
6.0 km/h
8
20.0°
↑
6.0 km/h
9
22.0°
↑
4.0 km/h
10
23.0°
↑
1.0 km/h
11
24.0°
↑
2.0 km/h
12
25.0°
↑
5.0 km/h
13
26.0°
↑
9.0 km/h
14
25.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
15
24.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
16
23.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
17
22.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
18
20.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
19
19.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Taiz, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 123.85 µg/m³ |
| O3: | 86.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.05 µg/m³ |
| PM10: | 49.35 µg/m³ |