Thời tiết tại Taiz, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪

23.0°C
cảm giác như 24.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Taiz, Y-ê-men (Yemen) vào 21:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 64% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (78°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 12% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:54 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Taiz, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
25.2°C
22.4°C
46%
16.6 kph
4.5 mm
3.0
05:54 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
28.9°C
24.3°C
21.2°C
50%
17.6 kph
7.2 mm
3.0
05:54 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
28.6°C
24.0°C
20.8°C
52%
14.4 kph
11.2 mm
2.0
05:54 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
23.9°C
21.4°C
54%
12.6 kph
3.2 mm
2.0
05:54 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
23.3°C
21.1°C
56%
13.0 kph
3.4 mm
3.0
05:54 AM
05:50 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
22.9°C
20.5°C
60%
13.0 kph
2.0 mm
5.0
05:54 AM
05:49 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
23.4°C
20.6°C
55%
14.4 kph
2.0 mm
5.0
05:54 AM
05:48 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Taiz, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
Friday, October 03, 2025
30.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
22

23.0°
↑
7.0 km/h
23

22.0°
↑
6.0 km/h

22.0°
↑
4.0 km/h
1

22.0°
↑
2.0 km/h
2

22.0°
↑
5.0 km/h
3

22.0°
↑
6.0 km/h
4

22.0°
↑
6.0 km/h
5

22.0°
↑
5.0 km/h
6

22.0°
↑
6.0 km/h
7

24.0°
↑
7.0 km/h
8

26.0°
↑
8.0 km/h
9

27.0°
↑
10.0 km/h
10

28.0°
↑
11.0 km/h
11

29.0°
↑
8.0 km/h
12

29.0°
0.0 mm
↑
0.0 km/h
13

29.0°
↑
12.0 km/h
14

28.0°
↑
18.0 km/h
15

27.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
16

27.0°
0.9 mm
↑
16.0 km/h
17

24.0°
2.8 mm
↑
14.0 km/h
18

23.0°
2.5 mm
↑
6.0 km/h
19

22.0°
0.9 mm
↑
8.0 km/h
20

21.0°
↑
8.0 km/h
21

21.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Taiz, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 145.85 µg/m³ |
O3: | 94.0 µg/m³ |
NO2: | 2.05 µg/m³ |
SO2: | 3.85 µg/m³ |
PM2.5: | 26.35 µg/m³ |
PM10: | 91.45 µg/m³ |