Thời tiết tại Mukalla, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪

25.1°C
cảm giác như 27.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Mukalla, Y-ê-men (Yemen) vào 22:15 hôm qua
💧 Độ ẩm: | 76% |
🌬️ Gió: | 7.6 kph (52°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:34 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mukalla, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
28.4°C
26.1°C
24.5°C
72%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
05:34 AM
05:32 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
27.8°C
25.6°C
24.0°C
72%
19.8 kph
0.0 mm
2.0
05:34 AM
05:31 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
28.9°C
26.0°C
23.3°C
71%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
05:34 AM
05:30 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
30.3°C
27.5°C
25.0°C
69%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
05:34 AM
05:30 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
30.6°C
28.2°C
26.6°C
68%
13.3 kph
0.0 mm
4.0
05:34 AM
05:29 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
30.7°C
27.6°C
26.3°C
67%
13.7 kph
0.0 mm
7.0
05:34 AM
05:28 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
29.7°C
27.7°C
26.3°C
69%
15.5 kph
0.0 mm
7.0
05:34 AM
05:28 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mukalla, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
Friday, October 03, 2025
29.0°C
27.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
23

25.0°
↑
8.0 km/h

25.0°
↑
8.0 km/h
1

24.0°
↑
9.0 km/h
2

24.0°
↑
12.0 km/h
3

24.0°
↑
12.0 km/h
4

24.0°
↑
12.0 km/h
5

24.0°
↑
12.0 km/h
6

24.0°
↑
11.0 km/h
7

24.0°
↑
10.0 km/h
8

25.0°
↑
13.0 km/h
9

26.0°
↑
14.0 km/h
10

27.0°
↑
18.0 km/h
11

28.0°
↑
19.0 km/h
12

28.0°
↑
20.0 km/h
13

28.0°
↑
18.0 km/h
14

28.0°
↑
18.0 km/h
15

27.0°
↑
16.0 km/h
16

26.0°
↑
12.0 km/h
17

26.0°
↑
10.0 km/h
18

25.0°
↑
10.0 km/h
19

25.0°
↑
9.0 km/h
20

25.0°
↑
9.0 km/h
21

25.0°
↑
11.0 km/h
22

25.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mukalla, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 113.85 µg/m³ |
O3: | 70.0 µg/m³ |
NO2: | 1.35 µg/m³ |
SO2: | 1.65 µg/m³ |
PM2.5: | 21.55 µg/m³ |
PM10: | 60.15 µg/m³ |