Thời tiết tại Mukalla, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
23.4°C
cảm giác như 25.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Mukalla, Y-ê-men (Yemen) vào 7:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 69% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (13°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 6% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:45 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mukalla, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Nhiều nắng
27.5°C
24.7°C
22.5°C
62%
20.5 kph
0.0 mm
2.0
05:45 AM
05:12 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
27.4°C
24.6°C
22.3°C
61%
19.1 kph
0.0 mm
2.0
05:45 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
28.1°C
24.6°C
22.0°C
65%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
05:45 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
28.3°C
25.3°C
22.8°C
67%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
05:46 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
29.3°C
25.7°C
22.7°C
49%
16.6 kph
0.0 mm
3.0
05:46 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
28.5°C
25.6°C
23.4°C
53%
17.6 kph
0.0 mm
7.0
05:47 AM
05:11 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
29.3°C
25.5°C
23.0°C
44%
18.4 kph
0.0 mm
7.0
05:47 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mukalla, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪
Saturday, November 15, 2025
29.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
8
24.0°
↑
10.0 km/h
9
25.0°
↑
13.0 km/h
10
26.0°
↑
16.0 km/h
11
26.0°
↑
19.0 km/h
12
27.0°
↑
20.0 km/h
13
28.0°
↑
20.0 km/h
14
27.0°
↑
20.0 km/h
15
27.0°
↑
17.0 km/h
16
26.0°
↑
15.0 km/h
17
26.0°
↑
12.0 km/h
18
25.0°
↑
10.0 km/h
19
25.0°
↑
10.0 km/h
20
25.0°
↑
10.0 km/h
21
24.0°
↑
9.0 km/h
22
24.0°
↑
9.0 km/h
23
24.0°
↑
10.0 km/h
24.0°
↑
10.0 km/h
1
23.0°
↑
10.0 km/h
2
23.0°
↑
10.0 km/h
3
23.0°
↑
10.0 km/h
4
23.0°
↑
10.0 km/h
5
22.0°
↑
11.0 km/h
6
22.0°
↑
12.0 km/h
7
23.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mukalla, Y-ê-men (Yemen) 🇾🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 112.85 µg/m³ |
| O3: | 72.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 15.45 µg/m³ |
| PM10: | 53.75 µg/m³ |