Thời tiết tại El Obeid, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩

26.4°C
cảm giác như 28.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại El Obeid, Xuđăng (Sudan) vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 68% |
🌬️ Gió: | 20.2 kph (194°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 21% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:49 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho El Obeid, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.8°C
28.6°C
24.7°C
56%
21.2 kph
2.3 mm
2.0
05:49 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.5°C
29.2°C
24.4°C
50%
25.9 kph
0.2 mm
2.0
05:49 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
36.7°C
30.8°C
25.6°C
36%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
05:49 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
35.0°C
29.9°C
25.2°C
43%
26.6 kph
0.0 mm
3.0
05:49 AM
05:45 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
35.0°C
28.2°C
25.7°C
53%
24.1 kph
0.0 mm
7.0
05:49 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
34.9°C
30.4°C
25.9°C
41%
17.3 kph
0.0 mm
8.0
05:49 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
35.4°C
30.1°C
25.5°C
46%
21.6 kph
0.1 mm
7.0
05:49 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho El Obeid, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩
Saturday, October 04, 2025
36.0°C
32.0°C
29.0°C
26.0°C
22.0°C
3

26.0°
↑
18.0 km/h
4

26.0°
↑
17.0 km/h
5

25.0°
↑
12.0 km/h
6

25.0°
↑
9.0 km/h
7

25.0°
↑
10.0 km/h
8

26.0°
↑
14.0 km/h
9

27.0°
↑
14.0 km/h
10

29.0°
↑
13.0 km/h
11

31.0°
↑
9.0 km/h
12

32.0°
↑
7.0 km/h
13

33.0°
↑
4.0 km/h
14

34.0°
↑
6.0 km/h
15

35.0°
↑
9.0 km/h
16

34.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
17

33.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
18

31.0°
0.6 mm
↑
15.0 km/h
19

26.0°
1.2 mm
↑
21.0 km/h
20

27.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
21

27.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
22

28.0°
↑
7.0 km/h
23

28.0°
↑
7.0 km/h

27.0°
↑
6.0 km/h
1

27.0°
↑
5.0 km/h
2

26.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in El Obeid, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 164.85 µg/m³ |
O3: | 63.0 µg/m³ |
NO2: | 2.35 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 12.25 µg/m³ |
PM10: | 15.55 µg/m³ |