Thời tiết tại Arraiján, Panama 🇵🇦
30.1°C
cảm giác như 40.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Arraiján, Panama vào 16:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (332°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Arraiján, Panama 🇵🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.7°C
23.8°C
23.2°C
91%
8.6 kph
4.4 mm
2.0
06:12 AM
05:55 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
27.4°C
24.5°C
22.9°C
88%
13.0 kph
10.7 mm
2.0
06:12 AM
05:55 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
24.7°C
22.7°C
85%
13.7 kph
3.5 mm
2.0
06:13 AM
05:55 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
27.8°C
24.7°C
22.9°C
87%
15.1 kph
9.5 mm
2.0
06:13 AM
05:55 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
27.6°C
24.2°C
22.8°C
90%
12.6 kph
5.9 mm
0.0
06:14 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.9°C
24.7°C
23.0°C
88%
10.8 kph
3.7 mm
5.0
06:14 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
24.8°C
23.2°C
88%
14.0 kph
2.7 mm
5.0
06:14 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Arraiján, Panama 🇵🇦
Monday, November 17, 2025
29.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
17
25.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
18
24.0°
↑
6.0 km/h
19
24.0°
↑
6.0 km/h
20
24.0°
↑
7.0 km/h
21
24.0°
↑
8.0 km/h
22
23.0°
↑
8.0 km/h
23
23.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
23.0°
↑
9.0 km/h
1
23.0°
↑
9.0 km/h
2
23.0°
↑
10.0 km/h
3
23.0°
↑
9.0 km/h
4
23.0°
↑
8.0 km/h
5
23.0°
↑
8.0 km/h
6
23.0°
↑
8.0 km/h
7
23.0°
↑
7.0 km/h
8
25.0°
↑
8.0 km/h
9
26.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
10
27.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
11
27.0°
0.5 mm
↑
7.0 km/h
12
27.0°
0.9 mm
↑
7.0 km/h
13
27.0°
1.5 mm
↑
7.0 km/h
14
27.0°
2.0 mm
↑
9.0 km/h
15
26.0°
1.9 mm
↑
11.0 km/h
16
26.0°
1.3 mm
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Arraiján, Panama 🇵🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 349.85 µg/m³ |
| O3: | 64.0 µg/m³ |
| NO2: | 13.15 µg/m³ |
| SO2: | 5.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.25 µg/m³ |
| PM10: | 11.65 µg/m³ |