Thời tiết tại Arraiján, Panama 🇵🇦

30.0°C
cảm giác như 37.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Arraiján, Panama vào 12:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 75% |
🌬️ Gió: | 9.0 kph (141°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 1.4 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 12.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:06 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Arraiján, Panama 🇵🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
28.5°C
25.6°C
24.0°C
85%
9.0 kph
10.4 mm
3.0
06:06 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
28.1°C
25.9°C
23.8°C
84%
14.4 kph
5.1 mm
2.0
06:06 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
27.7°C
25.6°C
24.1°C
85%
14.0 kph
6.0 mm
1.0
06:06 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
27.3°C
25.2°C
24.0°C
87%
8.6 kph
11.3 mm
2.0
06:06 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
27.9°C
25.4°C
23.8°C
87%
9.0 kph
7.6 mm
0.0
06:06 AM
06:06 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.6°C
25.0°C
23.4°C
88%
7.6 kph
0.6 mm
5.0
06:06 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
25.2°C
23.8°C
87%
7.9 kph
3.5 mm
6.0
06:06 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Arraiján, Panama 🇵🇦
Friday, October 03, 2025
29.0°C
27.0°C
25.0°C
23.0°C
21.0°C
13

27.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
14

28.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
15

27.0°
1.1 mm
↑
6.0 km/h
16

27.0°
0.9 mm
↑
4.0 km/h
17

26.0°
1.1 mm
↑
4.0 km/h
18

25.0°
1.6 mm
↑
2.0 km/h
19

25.0°
0.2 mm
↑
1.0 km/h
20

24.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
21

24.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
22

24.0°
0.5 mm
↑
2.0 km/h
23

24.0°
0.7 mm
↑
1.0 km/h

24.0°
0.2 mm
↑
1.0 km/h
1

24.0°
↑
2.0 km/h
2

24.0°
↑
2.0 km/h
3

24.0°
↑
2.0 km/h
4

24.0°
↑
3.0 km/h
5

24.0°
0.6 mm
↑
3.0 km/h
6

24.0°
↑
3.0 km/h
7

25.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
8

26.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
9

27.0°
0.5 mm
↑
9.0 km/h
10

28.0°
0.7 mm
↑
12.0 km/h
11

28.0°
1.1 mm
↑
14.0 km/h
12

28.0°
0.8 mm
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Arraiján, Panama 🇵🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 343.85 µg/m³ |
O3: | 68.0 µg/m³ |
NO2: | 5.75 µg/m³ |
SO2: | 2.05 µg/m³ |
PM2.5: | 4.35 µg/m³ |
PM10: | 5.15 µg/m³ |