Thời tiết tại Chilibre, Panama 🇵🇦
31.2°C
cảm giác như 44.9°C
Mưa rào vừa hoặc nặng hạt
Thời tiết hiện tại tại Chilibre, Panama vào 15:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 63% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (317°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Chilibre, Panama 🇵🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.2°C
23.2°C
22.1°C
93%
6.5 kph
3.4 mm
2.0
06:12 AM
05:54 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
28.0°C
24.2°C
21.8°C
89%
8.3 kph
13.0 mm
2.0
06:12 AM
05:54 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
24.6°C
22.1°C
87%
10.1 kph
4.7 mm
2.0
06:13 AM
05:54 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
28.7°C
24.4°C
21.9°C
88%
11.9 kph
11.3 mm
2.0
06:13 AM
05:54 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
27.6°C
23.5°C
21.8°C
92%
9.4 kph
7.1 mm
0.0
06:13 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
24.5°C
22.0°C
89%
6.8 kph
2.9 mm
5.0
06:14 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
24.3°C
22.3°C
89%
9.7 kph
3.2 mm
5.0
06:14 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Chilibre, Panama 🇵🇦
Monday, November 17, 2025
30.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
16
24.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
17
24.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
18
24.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
19
23.0°
↑
4.0 km/h
20
23.0°
↑
5.0 km/h
21
22.0°
↑
6.0 km/h
22
22.0°
↑
6.0 km/h
23
22.0°
↑
6.0 km/h
22.0°
↑
7.0 km/h
1
22.0°
↑
6.0 km/h
2
22.0°
↑
8.0 km/h
3
22.0°
↑
7.0 km/h
4
22.0°
↑
6.0 km/h
5
22.0°
↑
6.0 km/h
6
22.0°
↑
6.0 km/h
7
23.0°
↑
5.0 km/h
8
24.0°
↑
5.0 km/h
9
26.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
10
28.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
11
28.0°
0.6 mm
↑
3.0 km/h
12
28.0°
1.3 mm
↑
3.0 km/h
13
27.0°
2.2 mm
↑
4.0 km/h
14
27.0°
3.0 mm
↑
6.0 km/h
15
27.0°
2.5 mm
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Chilibre, Panama 🇵🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 899.85 µg/m³ |
| O3: | 29.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.95 µg/m³ |
| SO2: | 2.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.85 µg/m³ |
| PM10: | 6.95 µg/m³ |