Thời tiết tại Chilibre, Panama 🇵🇦

30.2°C
cảm giác như 37.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Chilibre, Panama vào 12:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 70% |
🌬️ Gió: | 10.4 kph (145°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 1.4 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 12.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:06 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Chilibre, Panama 🇵🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
29.0°C
25.4°C
23.0°C
87%
11.2 kph
8.6 mm
3.0
06:06 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
27.8°C
25.4°C
23.2°C
87%
13.7 kph
6.8 mm
2.0
06:06 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
27.5°C
25.2°C
23.3°C
87%
13.7 kph
5.0 mm
2.0
06:06 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
28.0°C
24.9°C
23.4°C
88%
10.1 kph
12.7 mm
2.0
06:06 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
27.7°C
24.9°C
22.8°C
89%
8.6 kph
8.9 mm
0.0
06:06 AM
06:05 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
24.5°C
22.5°C
90%
5.4 kph
0.4 mm
5.0
06:06 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
24.8°C
22.9°C
88%
8.3 kph
3.3 mm
5.0
06:06 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Chilibre, Panama 🇵🇦
Friday, October 03, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
21.0°C
13

28.0°
0.4 mm
↑
10.0 km/h
14

28.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
15

28.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
16

27.0°
0.8 mm
↑
4.0 km/h
17

27.0°
1.1 mm
↑
4.0 km/h
18

25.0°
1.8 mm
↑
4.0 km/h
19

24.0°
↑
4.0 km/h
20

24.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
21

24.0°
↑
5.0 km/h
22

24.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
23

24.0°
1.2 mm
↑
4.0 km/h

23.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
1

23.0°
↑
4.0 km/h
2

23.0°
↑
4.0 km/h
3

24.0°
↑
3.0 km/h
4

23.0°
↑
4.0 km/h
5

23.0°
0.6 mm
↑
4.0 km/h
6

23.0°
↑
5.0 km/h
7

24.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
8

26.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
9

27.0°
0.6 mm
↑
8.0 km/h
10

28.0°
0.9 mm
↑
10.0 km/h
11

28.0°
1.5 mm
↑
13.0 km/h
12

27.0°
1.3 mm
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Chilibre, Panama 🇵🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 863.85 µg/m³ |
O3: | 72.0 µg/m³ |
NO2: | 7.15 µg/m³ |
SO2: | 3.35 µg/m³ |
PM2.5: | 5.85 µg/m³ |
PM10: | 6.05 µg/m³ |