Thời tiết tại Colón, Panama 🇵🇦
31.1°C
cảm giác như 42.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Colón, Panama vào 12:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 63% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (243°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 37% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:14 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Colón, Panama 🇵🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
25.6°C
24.6°C
23.7°C
87%
7.2 kph
5.3 mm
2.0
06:14 AM
05:55 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
27.1°C
25.3°C
23.7°C
85%
12.2 kph
10.3 mm
2.0
06:14 AM
05:55 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
27.7°C
25.6°C
24.0°C
83%
10.8 kph
9.0 mm
2.0
06:15 AM
05:55 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
25.6°C
24.2°C
83%
13.0 kph
4.1 mm
2.0
06:15 AM
05:55 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
27.5°C
25.0°C
23.9°C
85%
13.3 kph
5.1 mm
0.0
06:15 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
27.6°C
25.5°C
23.9°C
86%
12.2 kph
6.7 mm
6.0
06:16 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
25.6°C
24.2°C
84%
10.4 kph
2.0 mm
6.0
06:16 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Colón, Panama 🇵🇦
Monday, November 17, 2025
29.0°C
27.0°C
25.0°C
23.0°C
21.0°C
13
25.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
14
26.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
15
26.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
16
26.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
17
25.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
18
25.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
19
25.0°
↑
7.0 km/h
20
25.0°
↑
6.0 km/h
21
24.0°
↑
6.0 km/h
22
24.0°
↑
7.0 km/h
23
24.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
24.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
1
24.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
2
24.0°
0.4 mm
↑
3.0 km/h
3
24.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
4
24.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
5
24.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
6
24.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
7
25.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
8
25.0°
0.8 mm
↑
7.0 km/h
9
26.0°
0.8 mm
↑
8.0 km/h
10
27.0°
0.5 mm
↑
9.0 km/h
11
27.0°
0.5 mm
↑
11.0 km/h
12
27.0°
0.6 mm
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Colón, Panama 🇵🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 133.85 µg/m³ |
| O3: | 64.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.45 µg/m³ |
| SO2: | 2.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.35 µg/m³ |
| PM10: | 9.65 µg/m³ |