Thời tiết tại Colón, Panama 🇵🇦

30.3°C
cảm giác như 36.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Colón, Panama vào 11:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 79% |
🌬️ Gió: | 5.4 kph (147°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.7 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 10.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:08 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Colón, Panama 🇵🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
28.9°C
25.7°C
24.2°C
86%
8.3 kph
28.9 mm
2.0
06:08 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
28.3°C
25.4°C
24.1°C
87%
10.8 kph
15.4 mm
2.0
06:08 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
31.4°C
26.5°C
23.9°C
81%
13.7 kph
5.2 mm
2.0
06:08 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
25.9°C
24.3°C
84%
15.8 kph
3.3 mm
2.0
06:08 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
29.7°C
26.4°C
23.9°C
83%
12.2 kph
8.7 mm
0.0
06:08 AM
06:07 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
28.0°C
25.3°C
24.1°C
89%
12.2 kph
9.7 mm
6.0
06:08 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.3°C
24.7°C
23.7°C
88%
7.9 kph
1.8 mm
5.0
06:08 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Colón, Panama 🇵🇦
Friday, October 03, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
12

28.0°
2.5 mm
↑
3.0 km/h
13

28.0°
2.9 mm
↑
3.0 km/h
14

28.0°
3.1 mm
↑
4.0 km/h
15

27.0°
3.3 mm
↑
4.0 km/h
16

26.0°
3.2 mm
↑
5.0 km/h
17

26.0°
2.3 mm
↑
7.0 km/h
18

25.0°
2.0 mm
↑
8.0 km/h
19

25.0°
2.5 mm
↑
7.0 km/h
20

25.0°
2.0 mm
↑
5.0 km/h
21

25.0°
1.3 mm
↑
1.0 km/h
22

24.0°
1.1 mm
↑
2.0 km/h
23

24.0°
0.7 mm
↑
2.0 km/h

24.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
1

24.0°
↑
4.0 km/h
2

24.0°
0.7 mm
↑
6.0 km/h
3

24.0°
0.7 mm
↑
6.0 km/h
4

24.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
5

24.0°
↑
6.0 km/h
6

24.0°
↑
6.0 km/h
7

24.0°
↑
6.0 km/h
8

25.0°
↑
8.0 km/h
9

26.0°
↑
7.0 km/h
10

26.0°
0.7 mm
↑
8.0 km/h
11

27.0°
0.6 mm
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Colón, Panama 🇵🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 158.85 µg/m³ |
O3: | 68.0 µg/m³ |
NO2: | 3.15 µg/m³ |
SO2: | 2.55 µg/m³ |
PM2.5: | 3.65 µg/m³ |
PM10: | 3.95 µg/m³ |