Thời tiết tại Karuzi, Bu-run-đi (Burundi) 🇧🇮

16.1°C
cảm giác như 16.1°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Karuzi, Bu-run-đi (Burundi) vào 1:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 4.0 kph (301°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 73% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:43 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Karuzi, Bu-run-đi (Burundi) 🇧🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
25.9°C
19.3°C
15.0°C
75%
13.3 kph
8.4 mm
2.0
05:43 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
19.4°C
14.9°C
74%
13.7 kph
2.1 mm
2.0
05:43 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
20.0°C
14.9°C
68%
15.8 kph
1.1 mm
2.0
05:43 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
25.0°C
19.7°C
14.8°C
71%
11.9 kph
5.1 mm
3.0
05:42 AM
05:51 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.7°C
18.1°C
15.1°C
80%
12.2 kph
2.5 mm
5.0
05:42 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.5°C
18.5°C
14.5°C
79%
9.0 kph
4.0 mm
5.0
05:42 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.5°C
19.7°C
14.3°C
68%
14.4 kph
0.1 mm
5.0
05:41 AM
05:50 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Karuzi, Bu-run-đi (Burundi) 🇧🇮
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
13.0°C
2

16.0°
↑
3.0 km/h
3

16.0°
↑
3.0 km/h
4

15.0°
↑
3.0 km/h
5

15.0°
↑
4.0 km/h
6

15.0°
↑
3.0 km/h
7

18.0°
↑
1.0 km/h
8

20.0°
↑
2.0 km/h
9

22.0°
1.0 mm
↑
5.0 km/h
10

24.0°
0.5 mm
↑
9.0 km/h
11

25.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
12

26.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
13

25.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
14

23.0°
0.6 mm
↑
10.0 km/h
15

22.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
16

21.0°
1.0 mm
↑
6.0 km/h
17

20.0°
1.0 mm
↑
8.0 km/h
18

18.0°
0.7 mm
↑
5.0 km/h
19

18.0°
0.4 mm
↑
1.0 km/h
20

18.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
21

18.0°
0.5 mm
↑
2.0 km/h
22

18.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
23

17.0°
1.6 mm
↑
5.0 km/h

17.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
1

17.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Karuzi, Bu-run-đi (Burundi) 🇧🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 262.85 µg/m³ |
O3: | 83.0 µg/m³ |
NO2: | 4.05 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 31.75 µg/m³ |
PM10: | 32.25 µg/m³ |