Thời tiết tại Makamba, Bu-run-đi (Burundi) 🇧🇮

19.0°C
cảm giác như 19.0°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Makamba, Bu-run-đi (Burundi) vào 17:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 77% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (240°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 88% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:45 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Makamba, Bu-run-đi (Burundi) 🇧🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
23.4°C
18.8°C
15.9°C
73%
14.0 kph
8.6 mm
2.0
05:45 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
24.4°C
19.2°C
15.9°C
71%
14.0 kph
7.6 mm
2.0
05:44 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
19.9°C
15.5°C
65%
9.7 kph
1.6 mm
2.0
05:44 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.3°C
19.8°C
15.5°C
62%
12.6 kph
1.9 mm
2.0
05:44 AM
05:53 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
24.5°C
19.5°C
15.5°C
66%
11.5 kph
5.2 mm
3.0
05:43 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.0°C
19.6°C
15.8°C
63%
16.2 kph
1.0 mm
5.0
05:43 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.6°C
20.4°C
16.2°C
58%
13.3 kph
0.9 mm
6.0
05:43 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Makamba, Bu-run-đi (Burundi) 🇧🇮
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
23.0°C
20.0°C
16.0°C
13.0°C
18

19.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
19

18.0°
1.4 mm
↑
3.0 km/h
20

18.0°
0.9 mm
↑
3.0 km/h
21

18.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
22

18.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
23

18.0°
↑
5.0 km/h

16.0°
↑
2.0 km/h
1

16.0°
↑
2.0 km/h
2

16.0°
↑
3.0 km/h
3

16.0°
↑
5.0 km/h
4

16.0°
↑
5.0 km/h
5

16.0°
↑
4.0 km/h
6

17.0°
↑
3.0 km/h
7

18.0°
↑
6.0 km/h
8

19.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
9

21.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
10

23.0°
0.8 mm
↑
14.0 km/h
11

23.0°
0.9 mm
↑
14.0 km/h
12

23.0°
1.1 mm
↑
11.0 km/h
13

24.0°
1.0 mm
↑
7.0 km/h
14

24.0°
0.8 mm
↑
10.0 km/h
15

22.0°
0.7 mm
↑
10.0 km/h
16

20.0°
1.5 mm
↑
3.0 km/h
17

19.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Makamba, Bu-run-đi (Burundi) 🇧🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 244.85 µg/m³ |
O3: | 99.0 µg/m³ |
NO2: | 1.15 µg/m³ |
SO2: | 0.95 µg/m³ |
PM2.5: | 15.35 µg/m³ |
PM10: | 15.65 µg/m³ |